Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ink slinger” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.212) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • passenger delivery, passenger transportation,
  • Thành Ngữ:, to keep one's fingers crossed, cầu mong, hy vọng
  • Thành Ngữ:, to snap one's finger, búng ngón tay tách tách
  • bảo hiểm hành khách, aircraft passenger insurance, bảo hiểm hành khách máy bay, motor vehicle passenger insurance, bảo hiểm hành khách xe hơi
  • / ´maindfulnis /, danh từ, sự lưu tâm; sự quan tâm, Từ đồng nghĩa: noun, carefulness , caution , gingerliness , heed , heedfulness , regard
  • Thành Ngữ:, to turn ( twist ) someone round one's finger, mơn trớn ai
  • Thành Ngữ:, to work one's fingers to the bone, làm việc rất hăng hái
  • Thành Ngữ:, to twist sb round one's little finger, bắt ai phải theo ý mình
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • khoảng kiểm tra, khoảng điều khiển, thời gian điều chỉnh, khoảng điều chỉnh, cidf ( controlinterval definition field ), trường định nghĩa khoảng điều khiển, control interval access, sự truy cập khoảng điều...
  • Thành Ngữ:, to twist somebody round one's little finger, (thông tục) bắt ai chiều hết ý; dắt mũi
  • Thành Ngữ:, to wind someone round one's little finger, x? dây vào mui ai (nghia bóng)
  • / ´pælpeit /, Ngoại động từ: bắt mạch (khi khám bệnh), Từ đồng nghĩa: verb, feel , finger , handle
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • Thành Ngữ:, to twirl someone round one's finger, (nghĩa bóng) bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai
  • Thành Ngữ:, sticky fingers, nhám tay, hay ăn cắp vặt
  • / ´pik¸pɔkit /, Danh từ: kẻ móc túi, Từ đồng nghĩa: noun, bag snatcher , cutpurse , dipper , finger , pocket picker , purse snatcher , sneak thief , thief , wallet lifter...
  • sự ngắt từ bên ngoài, ngắt ngoài, ngắt ngoại bộ, eib ( externalinterrupt block ), khối ngắt ngoài, eis ( externalinterrupt support ), sự hỗ trợ ngắt ngoài, external interrupt support (eis), sự hỗ trợ ngắt ngoài,...
  • / ¸ineks´trikəbli /, Phó từ: không thể gỡ ra, gắn bó chặt chẽ, this bomb explosion is inextricably linked with yesterday morning's bank robbery, vụ nổ bom này có liên hệ chặt chẽ với...
  • Danh từ: bánh gừng, Tính từ: loè loẹt, hào nhoáng, gingerbread architecture, kiến trúc hào nhoáng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top