Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L aimant” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.350) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pri´fə:mənt /, Danh từ: sự đề bạt, sự thăng cấp, Kinh tế: tiền men, ximogen,
  • / dis´mebəmənt /, Danh từ: sự chặt chân tay, sự chia cắt (một nước...), Y học: sự cắt chi thể, Kinh tế: sự chia cắt,...
  • / ʌn´plaiənt /, như unpliable,
  • / dis´ba:mənt /, danh từ, (pháp lý) sự khai trừ ra khỏi đoàn luật sư,
  • / ¸disim´bauəlmənt /, danh từ, sự mổ bụng, moi ruột,
  • / di´failmənt /, danh từ, sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm, sự làm mất tính chất thiêng liêng,...
  • / ¸mɔnə´filəmənt /, Hóa học & vật liệu: sợi đơn, Vật lý: sợi cơ bản,
  • / ri´laiənt /, Tính từ: Đáng được tin cậy; tín nhiệm, tự tin, dựa vào, tin vào; nhờ cậy, Từ đồng nghĩa: adjective, a reliant man, một người đáng...
  • / dis´figəmənt /, danh từ, sự làm biến dạng, sự làm méo mó, sự làm xấu xí mặt mày, hình dạng kỳ quái, hình dạng xấu xí gớm guốc; tật xấu xí gớm guốc (của cơ thể), Từ...
  • / ´laimən /, Danh từ: (tâm lý học) ngưỡng kích thích dưới, Kỹ thuật chung: ngưỡng, frequency difference limen, ngưỡng vi sai tần số, step difference limen,...
  • / ri:´setəlmənt /, Danh từ: sự tái định cư (nhất là người tị nạn), sự làm cho (một nước..) lại có người đến sống, Cơ khí & công trình:...
  • / pri:´figəmənt /, Từ đồng nghĩa: noun, augury , forerunner , foretoken , portent , presage , prognostic , prognostication , sign
  • / ¸ri:di´veləpmənt /, Danh từ: sự xây dựng lại, sự được xây dựng lại; sự quy hoạch, Xây dựng: tái phát triển,
  • / 'hærəsmənt /, danh từ, sự quấy rầy, sự phiền nhiễu; sự lo lắng ưu phiền, sự quấy rối (quân địch), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • / ¸kɔndi´sendiη /, Tính từ: kẻ cả, bề trên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , complaisant , disdainful...
  • / 'læməntəbl /, Tính từ: Đáng thương, thảm thương, ai oán, Đáng tiếc, thảm hại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´wʌndəmənt /, Danh từ: sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, Điều ngạc nhiên thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, she gasped in wonderment at her good luck, cô ấy...
  • / 'məʤəmənt /, Danh từ: sự đo lường; phép đo, kích thước; khuôn khổ; số đo, Toán & tin: phép đo, chiều đo, hệ thống đo, Xây...
  • / ´tuənəmənt /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc đấu, (sử học) cuộc đấu trên ngựa (thời trung cổ) (như) tourney, Từ đồng nghĩa: noun, tennis...
  • / ¸heri´ditəmənt /, Danh từ: tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa, di sản, tài sản kế thừa, Kinh tế: bất động sản thừa kế,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top