Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Motify” Tìm theo Từ | Cụm từ (566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyển động chạy dao, cơ cấu chạy dao, sự chạy dao, chuyển động chạy dao, chuyển động ăn dao, sựchạy dao, main feed motion, chuyển động chạy dao chính
  • / ´proumou /, Danh từ, số nhiều promos: (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion, Kinh tế: cổ động, đề xướng, phát khởi, thăng cấp, thăng...
  • / ˈkætɪgəˌraɪz /, Kỹ thuật chung: phân hạng, Từ đồng nghĩa: verb, assort , button down , class , classify , group , identify , peg * , pigeonhole * , put down as...
  • hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu suất kinh tế, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, decline in economic efficiency, sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, promotion...
  • / moʊˈtif /, Danh từ: (văn học) chủ đề quán xuyến, Danh từ ( (cũng) .motive): (âm nhạc) nhạc tố, ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí),...
  • thẻ dữ liệu, data tag group, nhóm thẻ dữ liệu, data tag pattern, mẫu thẻ dữ liệu, mdt ( modifieddata tag ), thẻ dữ liệu đã sửa đổi, modified data tag (mdt), thẻ dữ liệu đã sửa đổi
  • Động từ: hàng hóa hóa, Các từ liên quan:, commodifiable , commodification
  • sự chia sẻ tập tin, sự dùng chung tập tin, sự phân chia tệp, việc dùng chung tệp tin, rfs ( remotefile sharing ), sự chia sẻ tập tin từ xa, rfs ( remotefile sharing ), sự dùng chung tập tin từ xa
  • như personify,
  • / ´mɔ:tifaiiη /, tính từ, hành xác, khổ hạnh, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện,
  • / 'pæmitifɔ:m /, Tính từ: dạng chân vịt,
  • / ´mɔdifi¸keitəri /, tính từ, dể sửa đổi/dễ biến đổi,
  • sửa đổi hệ thống, system modification program, chương trình sửa đổi hệ thống
  • ngày juliêng, ngày tháng julius, ngày tháng lịch julius, modified julian date-mjd, ngày juliêng biến đổi
  • / ¸mɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự hành xác, Điều sỉ nhục; sự xấu hổ, sự mất thể diện, sự tủi nhục, (y học) chứng thối hoại, Kỹ thuật chung:...
  • / vʌl´vaitis /, Danh từ: chứng viêm âm hộ, Y học: viêm âm hộ, eczematiform vulvitis, viêm âm hộ dạng eczema, follicular vulvitis, viêm âm hộ nang, ulcerative...
  • / ´mɔdifi¸keitiv /, tính từ, sửa đổi, biến cải, thay đổi, (ngôn ngữ học) bổ nghĩa,
  • tinh bột biến tính, tinh bột biến tính, acid-modified starch, tinh bột biến tính acid
  • / ´ædvə:b /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phó từ, Từ đồng nghĩa: noun, limiter , modifier , qualifier
  • / ə'beismənt /, danh từ, sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục, Từ đồng nghĩa: noun, degradation , dishonor , downgrade , humiliation , shame , debasement , mortification,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top