Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nang” Tìm theo Từ | Cụm từ (59.863) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mạng bình đẳng, mạng ngang hàng, peer-to-peer network environment, môi trường mạng ngang hàng
  • vít điều chỉnh thăng bằng, ống nâng, vít điều chỉnh, vít cân bằng,
  • Danh từ: sự chằng buộc; ghép thành chuỗi, sự (kéo) căng dây dẫn, sự treo nâng, sự căng dây (ở đường dây), sự chằng,
  • phượng tiện mang hạng nặng,
  • giá treo bản lề, sự treo bằng bản lề, cacđăng treo, giá treo vạn năng, treo bằng bản lề,
  • Danh từ: túi thính giác; túi thăng bằng (bình nang),
  • / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện chính, nguồn điện lưới, lưới, lưới điện, lưới điện chính, mạng cấp điện, mạng điện, mạng điện chính, mạng...
  • / ´ɔf¸loud /, ngoại động từ, cất gánh nặng, dỡ (cái gì) xuống, trút gánh nặng; chuyển gánh nặng sang người khác, he off-load blackboard from the wall, anh ta dỡ cái bảng đen từ trên tường xuống, she off-load...
  • hộp số truyền động ngang, hộp số truyền động ngang (loại hộp số đặc biệt dùng cho xe chạy xích và xe hạng nặng),
  • / ´skeiləbl /, Tính từ: có thể leo bằng thang, Điện tử viễn thông: có khả năng thay đổi., scalable cisco internetwork, liên mạng cisco có khả năng mở...
  • / trauns /, Ngoại động từ: (thông tục) đánh bại (ai) nặng nề; thắng đậm, phạt nặng; quất, quật, đánh đòn, quở trách, mắng mỏ, xỉ vả, Hình Thái...
  • chứng khoán đang tỏ khả năng, chứng khoán ổn định (được phát hành từ ít nhất 3 tháng),
  • bảng nối đa năng, mặt phẳng hậu, mặt sau (máy tính), tấm đế (cắm đèn), tấm đỡ, tấm nối,
  • / ´poulə¸rɔid /, Danh từ, số nhiều polaroids: lớp kính chống nắng, (số nhiều) kính râm (được xử lý bằng màng phân cực), Y học: polaroit,
  • cánh tay đòn bẩy, tay đòn của đòn bẩy, cần nâng, cánh tay đòn, đòn bẩy, tay đòn, righting lever arm, cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu)
  • / ʌn´i:kwəl /, Tính từ: không đồng đều, không bằng nhau, khác (về kích thước, số lượng..), thất thường, không bình đẳng, không cùng (một trình độ, sức khoẻ, khả năng..),...
  • cấu nâng, bàn nâng, đòn bẩy, hệ puli, máy nâng, palăng nâng, palăng tời, ròng rọc nâng, ròng rọc và puli,
  • máy nâng kiểu băng, băng tải, băng nâng, băng nâng, máy nâng kiểu băng vô tận,
  • / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram, (hàng hải) mũi nhọn (của tàu chiến để đâm thủng hông tàu địch); tàu...
  • palăng nâng, pa- lăng nâng, palăng nâng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top