Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poussin” Tìm theo Từ | Cụm từ (140) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • devices that attach to the outside of an axle housing to prevent axles from sliding out., vòng/bộ phận hãm bán trục (không cho di chuyển theo chiều trục).,
  • ruồi glossina, ruồi têxê,
  • Thành Ngữ:, to call cousin with somebody, tự nhiên là có họ với ai
  • / ´poustiη /, Kỹ thuật chung: thông báo, Kinh tế: chép sang (từ sổ nhật ký sang sổ cái), định vị, ghi sổ cái, gửi bưu điện, gởi (thư) ở bưu...
  • cầu dẫn động đôi, dẫn động kép, tandem drive housing assembly, vỏ cầu dẫn động đôi
  • / ´frouəd /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ương ngạnh, ngoan cố, Từ đồng nghĩa: adjective, balky , contrarious , difficult , impossible , ornery , perverse , wayward...
  • / in´tri:giη /, Tính từ: hấp dẫn, gợi thích thú, kích thích sự tò mò, làm say đắm, Từ đồng nghĩa: adjective, absorbing , alluring , appealing , arousing...
  • / ʌn´poustid /, tính từ, không gửi (thư...) qua bưu điện; không bỏ vào hòm thư (thư), không được cho biết tin tức, không am hiểu
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • / ´daiəmənd¸pɔint /, danh từ, dao khắc có gắn kim cương, ( (thường) số nhiều) (như) diamond-crossing,
  • Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, Từ đồng nghĩa: adjective, impossible , insufferable , insupportable...
  • / ə´dʌltərəs /, Tính từ: ngoại tình, thông dâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, cheating , double-crossing...
  • đường cong khả năng, production possibility curve, đường cong khả năng sản xuất
  • Từ đồng nghĩa: adjective, animating , enlivening , quickening , rousing , vitalizing
  • Từ đồng nghĩa: adjective, enlivening , quickening , rousing , vitalizing , vivifying
  • Thành Ngữ:, first cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì)
  • / ¸foutousin´θetik /, Tính từ: (thuộc) quang hợp, Kỹ thuật chung: quang hợp,
  • Thành Ngữ:, second cousin once removed, cháu gọi bằng bác (chú, côm dì) họ
  • / ¸kemousin´θetik /, tính từ, hoá tổng hợp,
  • tài chính nhà ở, private housing finance company, công ty tài chính nhà ở tư nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top