Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sma” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈɛksəmə, ˈɛgzə-, ɪgˈzi- /, Danh từ: (y học) eczêma, chàm bội nhiễm, Y học: chàm, Từ đồng nghĩa: noun, dermatitis , inflammation...
  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
  • / pə´li:smən /, Danh từ, số nhiều policemen: cảnh sát, công an, Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , finest , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police...
  • / trə´dju:smənt /, danh từ, sự vu khống; sự nói xấu; sự phỉ báng, Từ đồng nghĩa: noun, aspersion , calumniation , calumny , character assassination , defamation , denigration , detraction , scandal...
  • / ´ʃæmə¸nizəm /, danh từ, saman giáo,
  • / ´fɔ:məlin /, Danh từ: (hoá) fomanlin, Hóa học & vật liệu: focmalin, fomalin, Y học: một dung dịch chứa 40% formaldehyde...
  • /'dʒɜ:məni/, germany , officially the federal republic of germany, is a country in central europe. it is bordered to the north by the north sea, denmark, and the baltic sea, to the east by poland and the czech republic, to the south by austria and...
  • / sə´mæritən /, Danh từ: người xa-ma-ri-a, tiếng xa-ma-ri-a, ( the samaritans) ( số nhiều) hội bác ái (giúp đỡ và hữu nghị với những người đang tuyệt vọng); thành viên của...
  • bệnh nhiễmanaplasma,
  • / ´breiksmən /, như brakeman,
  • / dʒɔk /, Danh từ: (từ lóng) lính Ê-cốt, (thông tục) (như) jockey, Từ đồng nghĩa: noun, competitor , letterman /woman , letterperson , player , sportsman /woman...
  • làm đứt, Từ đồng nghĩa: verb, annihilate , bulldoze , crush , decimate , devastate , devour , dilapidate , disassemble , dismantle , flatten , knock down , level , obliterate , pulverize , ruin , smash , take...
  • / ´speismən /, Danh từ, số nhiều spacemen; (giống cái) .spacewoman: nhà du hành vũ trụ (như) astronaut,
  • apomacma, apomagmatic deposit, trầm tích apomacma
  • Danh từ: sự bức xạ gamma, sự bức xạ gama, tia gama, bức xạ gama, phát xạ gama, gamma radiation detector, bộ dò bức xạ gama, method of scattered gamma radiation, phương pháp bức xạ gama...
  • thanh thử, bộ phận đang được thử, mẫu thí nghiệm, mẫu thử, mẫu kiểm tra, mẫu thử, prismatic test sample, mẫu thí nghiệm hình lăng trụ
  • Tính từ: có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực, phanstasmal images, các hình ảnh ảo tưởng,...
  • / ['mædzikl] /, Tính từ: như magic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bewitched , charismatic , clairvoyant , conjuring...
  • / ´pæn¸hændlə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ ăn mày, kẻ ăn xin; kẻ xin xỏ, Từ đồng nghĩa: noun, almsman , almswoman , cadger , mendicant
  • / ´spouksmən /, Danh từ, số nhiều spokesmen (giống cái) .spokeswoman: người phát ngôn, Từ đồng nghĩa: noun, agent , champion , delegate , deputy , mediator , mouth...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top