Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Store up” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´plaistɔ¸si:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thuộc kỷ pleitoxen, ( the pleistocene ) thế pleitoxen, Xây dựng: thống pleistoxen,
  • Idioms: to take by storm, tấn công ào ạt và chiếm đoạt
  • cơ sở dữ liệu arcstorm,
  • trống lưu trữ, bộ nhớ trống, magnetic drum storage, bộ nhớ trống từ
  • trứng bảo quản, trứng ướp lạnh, cold storage egg, trứng bảo quản lạnh
  • / ¸rækɔn´tə: /, Danh từ: người có tài kể chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, anecdotist , narrator , storyteller
  • Thành Ngữ:, a likely story, cứ như là chuyện thật trăm phần trăm!
  • bộ lưu trữ chung, bộ nhớ chung, common storage area, vùng bộ nhớ chung
  • dự án thủy điện, pumped storage hydropower project, dự án thủy điện tích năng
  • tranzito mos tích hợp, n-channel integrated mos transistor, tranzito mos tích hợp kênh n
  • tập tin bộ nhớ khối, mass-storage file segment, đoạn tập tin bộ nhớ khối
  • đặc tính transistor, đặc trưng của tranzito,
  • chi tiết máy, bộ phận cơ, restoration of (machine) part, sự phục hồi chi tiết (máy)
  • sự sưởi ấm sàn, sưởi ấm bằng ống xoắn lắp đặt dưới sàn, thermal storage floor heating, sự sưởi ấm sàn bằng trữ nhiệt
  • device for restoring battery to a proper electrical charge., máy nạp điện cho bình ắc quy,
  • Thành Ngữ:, that's the story of my life, (thông tục) cái số tôi nó thế
  • a pump that forces air, under pressure, into a storage tank., bộ nén khí, máy nén khí,
  • đơn vị mở rộng, thiết bị mở rộng, storage expansion unit, đơn vị mở rộng bộ nhớ
  • lõi ferit, ferrite-cored storage, bộ nhớ có lõi ferit
  • Thành Ngữ:, the same old story, như same
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top