Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ultra Low Temperature Freezer” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bầu khô, nhiệt độ bầu khô, nhiệt độ khô, dry-bulb temperature curve [line], đường cong nhiệt độ bầu khô
  • đường cong nhiệt độ, Y học: đường nhiệt độ, heating temperature curve, đường cong nhiệt độ nung nóng
  • nhiệt độ khí xả, nhiệt độ khí xả, exhaust gas temperature indicator, bộ chỉ báo nhiệt độ khí xả
  • chậu nước, sự nhúng trong nước, bể nước, bể lắng, thùng lắng, chilled-water bath, bể nước lạnh, constant temperature water-bath, bể nước nhiệt độ không đổi
  • / ¸ʌltrə´mɔntein /, Tính từ: bên kia núi; bên kia núi an-pơ, theo chủ trương giáo hoàng có toàn quyền, Danh từ (như) .ultramontanist: người ở bên kia...
  • nhiệt độ chuẩn, nhiệt độ quy chiếu, nhiệt độ tiêu chuẩn, standard temperature and pressure, áp suất và nhiệt độ tiêu chuẩn
  • nhiệt độ ga hút, nhiệt độ hơi hút, nhiệt độ hơi hút (gas hút), suction gas temperature curve, đường cong nhiệt độ hơi hút
  • nhiệt độ phóng điện, nhiệt độ đường đẩy, nhiệt độ xả, nhiệt độ nạp vào, high discharge temperature cutout, rơle nhiệt độ xả cao
  • bức xạ cực tím, bức xạ tử ngoại, sự bức xạ cực tím, sự bức xạ tử ngoại, extreme ultraviolet radiation, bức xạ tử ngoại chân không, extreme ultraviolet radiation, bức xạ tử ngoại cực xa, far-ultraviolet...
  • / ju:´tektik /, Tính từ: (hoá học) eutecti, Danh từ: (hoá học) eutecti, Điện lạnh: cùng tinh, eutectic temperature ( point ), điểm...
  • đồng hồ đo nhiệt độ, dụng cụ ghi nhiệt độ, bộ ghi nhiệt độ, máy ghi nhiệt độ, multipoint temperature recorder, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm
  • sự biến động nhiệt độ, sự thay đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, thay đổi nhiệt độ, air temperature variation, thay đổi nhiệt độ không khí
  • a method of climate control using sensors and a computer to maintain a preset temperature in the vehicle's passenger compartment., hệ thống điều chỉnh nhiệt tự động,
  • bê tông chịu lửa, bê-tông chịu lửa, high temperature resisting refractory concrete, bê tông chịu lửa ở nhiệt độ cao, magnesite refractory concrete, bê tông chịu lửa chứa manhezit
  • građiên nhiệt độ, gradient nhiệt, gradient nhiệt độ, chênh lệch nhiệt độ, gradien nhiệt độ, građien nhiệt độ, gradien nhiệt độ, adiabatic temperature gradient, građien nhiệt độ đoạn nhiệt
  • khống chế nhiệt độ từ xa, điều chỉnh nhiệt độ từ xa, sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa, remote temperature control system, hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
  • đầu dò nhiệt, đầu cảm nhiệt độ, độ cảm biến nhiệt, dụng cụ cảm biến nhiệt độ, bộ cảm biến nhiệt độ, wet-bulb temperature sensor, đầu cảm nhiệt độ nhiệt kế (bầu) ướt
  • nhiệt độ điều, nhiệt độ hoạt động, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ vận hành, nhiệt độ thao tác, nhiệt độ làm việc, nhiệt độ công tác, operating temperature range, khoảng nhiệt độ làm việc, room...
  • chất làm nguội, môi chất lạnh, môi trường làm lạnh, môi trường làm nguội, chất tải lạnh, môi trường làm nguội, chất làm nguội, temperature of cooling medium, nhiệt độ môi chất lạnh, liquid cooling medium,...
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), light source direction, hướng nguồn sáng, light source state, trạng thái nguồn sáng, spot light source, nguồn sáng điểm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top