Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vingt” Tìm theo Từ | Cụm từ (203) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gạch cứng accrington,
  • divination by observing a body: (bói toán) nhân tướng học,
  • Thành Ngữ:, to scrape a living, kiếm vừa đủ sống
  • Thành Ngữ:, the world owes one a living, như world
  • / ´ʃeiviη¸stik /, như shaving-soap,
  • chingtanit,
  • mạch darlington,
  • tiết kiệm trong nước, gross domestic savings, tổng số tiết kiệm trong nước
  • máy trộn bêtông kiểu trống, revolving-drum concrete mixer, máy trộn bêtông kiểu trống quay
  • cặp darlington,
  • gạch cứng accrington (chứa ô-xýt sắt),
  • không tán thành, phản đối, the crowd is screaming disapprovingly, đám đông gào lên phản đối
  • Thành Ngữ:, to be in the land of the living, sống, tồn tại
  • / ´nʌriʃiη /, Tính từ: bổ dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alimentative , beneficial , health-giving...
  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • Danh từ: mức sống, tiêu chuẩn của đời sống, a high standard of living, mức sống cao
  • / ´weli /, (thông tục) như wellington, a new pair of green wellies, một đôi ủng mới màu xanh lá cây
  • Thành Ngữ:, scrape a living, kiếm ăn lần hồi
  • Thành Ngữ:, seeing is believing, có thấy mới tin
  • lưới gạt, moldboard of earth-moving, lưới gạt của máy làm đất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top