Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “w88gg ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K w88gg” Tìm theo Từ | Cụm từ (246.607) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pju:pilidʒ /, danh từ, (pháp lý) thời kỳ được giám hộ; tình trạng được giám hộ; thời kỳ vị thành niên, thời kỳ học sinh; tư cách học sinh,
  • / ´lu:minəns /, Danh từ: Độ chói, (điện ảnh) độ ngời, Toán & tin: tính chiếu sáng, Điện: quang lượng, Kỹ...
  • / ,instrumen'teiʃn /, Danh từ: sự phối dàn nhạc, danh sách những nhạc khí dùng cho một bản nhạc, (như) instrumentality, khoa học nghiên cứu dụng cụ, việc làm (mổ...) bằng dụng...
  • bảo toàn sinh học, khả năng tác động và duy trì trạng thái cân bằng, hợp nhất về chức năng trong một môi trường sống tự nhiên thuộc một vùng cho trước. khái niệm này được áp dụng trước tiên...
  • / 'taigə /, Danh từ: con hổ, con cọp, (nghĩa bóng) người tàn bạo hung ác, (thông tục) đấu thủ đáng gờm trong cuộc chơi, Từ đồng nghĩa: noun, archfiend...
  • / ¸intə´lɔk /, Danh từ: sự cài vào nhau, (kỹ thuật) khoá liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy), (điện ảnh) khoá chuyển (phối hợp máy quay và máy thu tiếng),
  • sổ đăng ký thành viên, sổ hội viên, cổ đông,
  • / ʌn´ə:θ /, Ngoại động từ: Đào lên, khai quật (tử thi); bới ra, (thông tục) mò ra, tìm ra, phát hiện, khám phá; đưa ra ánh sáng, làm cho chui ra (từ hang, hốc), đuổi khỏi hang,...
  • / ´taim¸limit /, Danh từ: thời hạn (phải làm xong cái gì), Kỹ thuật chung: thời gian, time limit for loading, khoảng thời gian cho phép xếp hàng
  • cuộc gọi hội đàm, cuôc hội thảo, điện đàm, hội nghị điện thoại, broadcast conference call, cuộc hội nghị điện đàm, hội nghị bằng điện đàm
  • liều quy định, trong đánh giá phơi nhiễm, là lượng chất dùng cho đối tượng thử nghiệm (người hoặc động vật) để xác định mối liên hệ giữa liều lượng và phản ứng. việc tiếp xúc với các...
  • / ´prɔfə /, Danh từ: sự dâng, sự hiến, sự biếu, sự tặng; sự mời, sự đề nghị, Ngoại động từ: dâng, hiến, biếu, tặng; mời, đề nghị...
  • / blu:miη /, Tính từ: Đang nở hoa, tươi đẹp, tươi như hoa nở; đang ở thời kỳ rực rỡ, đang ở thời kỳ tươi đẹp nhất, (thông tục) quá, quá đỗi, quá chừng, hết sức,...
  • nguồn thải được miễn có điều kiện, là người hay doanh nghiệp thải ra chất thải nguy hại ít hơn 220 pound/ tháng. việc miễn trừ có trong phần lớn quy định, chỉ bị đòi hỏi phải xác định liệu...
  • / ´retrou¸fit /, Ngoại động từ: trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay), Điện: cải tiến (bằng cách mở rộng chức năng thiết bị), Kỹ...
  • / 'ækrəbæt /, Danh từ: người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả (dễ dàng thay đổi lập trường); nhà biện luận nghiêng ngả (dễ dàng...
  • / 'vægəbəndizm /, danh từ, thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất,
  • / ´skwɔdrən /, Danh từ: (hàng hải) liên đội tàu; đội tàu chiến, sư đoàn kỵ binh, đội kỵ binh; trung đoàn xe bọc sắt, (hàng không) liên đội, phi đội, đội máy bay ( 10 -...
  • / ¸simbəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự tượng trưng; tình trạng là biểu tượng, sự tượng trưng hoá; sự diễn đạt bằng tượng trưng, sự biểu diễn bằng ký hiệu, sự coi (một...
  • / ¸evə´la:stiη /, Tính từ: vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt, kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt, (thực vật học) giữ nguyên dạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top