Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bòi” Tìm theo Từ (3.437) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.437 Kết quả)

  • to apply (a thin layer of), to do perfunctorily, to do by halves, to contrive (cái không cần thiết), to erase, to rub out(bảng đen), lute, multiple, multiplex, by, burrow, aggrade, paste, wash in, washable, swim, smear, tincture, offal, bôi...
  • Danh từ.: dust, dhool, spray, bush, grove, clump, breeze, charcoal duff, coal powder, dirt, dust, dusty, haze, powder, dust, scrub, spray, stive, giũ sạch bụi bám vào quần áo, to shake dust from one's clothes,...
  • Thông dụng: xem cá mòi
  • Thông dụng: Danh từ: bank, expanse, ground, lump, mass, splash, Động từ: to recess, to dismiss, to cancel, bãi phù sa, an alluvial plain,...
  • Thông dụng: to save every amount of, to squeeze, bòn từng hột gạo, to save every grain of rice, bòn từng xu của ai, to squeeze every penny out of somebody
  • Thông dụng: xem trống bỏi
  • Thông dụng: xem rối bời
  • Thông dụng: Danh từ: hooter, whistle, siren, tính từ, thổi còi, to blow a whistle, bóp còi ô tô, to work one's car hooter, to hoot, kéo còi báo động, to sound the...
  • danh từ, Động từ, with, adjutage, cock, faucet, mouth piece, nipple, nose, nozzle, proboscis, tap, tip, welding nozzle, chalk, chalky, lime, reach, beak, nozzle, tap, lime, rush, trunk, spout, tap, stream, fountain, giải thích vn : thiết bị...
  • danh từ, Động từ, fail, byte, area, bank, landing, place, platform, stage, yard, bank, heap, pen, place, yard, trowel, spade, to loose, to stretch
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to act against, to oppose, tag, tablet, card, card-game, resort, course of action, lesson, exercise, paper, task, theme, chống thực dân...
  • Thông dụng: danh từ., Động từ: to break, to act counter to, Tính từ: multifold, greater, danh từ, hát bội, hát bội, bội lời...
  • Thông dụng: because, for, by, núi cao bởi có đất bồi, the mountain is high because of layers of earth deposits, bị trói buộc bởi tập quán cũ, bound by old customs
  • Thông dụng: having a buttery taste, lạc càng nhai càng thấy bùi, the more one chews groundnuts, the more buttery taste they have
  • Thông dụng: (thực vật) tallow-tree.
  • Thông dụng: silt bank (along a river or on an estuary)., promontory, headland.
  • Thông dụng: Động từ: to claim back; to demand; to ask; to require, to summon; to subpoena, đòi quyền lợi của mình, to claim one's right
  • Thông dụng: Động từ, to project; to tick out
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top