Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mườn” Tìm theo Từ (595) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (595 Kết quả)

  • lending, lend, scrivener, lend, loan, giấy cho mượn đồ, loan for use
  • ossature, framework, khung sườn có tường chèn ( sườn gỗ có chèn gạch ), wall framework, giải thích vn : bộ khung đỡ của một kết cấu , thường gồm bê tông cốt thép , thép hoặc [[gỗ.]]giải thích en : the...
  • ribbed floor, beam-and-slab floor, joisted floor, rib floor, panen sàn sườn, ribbed floor panel
  • brae, hillside, sa khoáng sườn đồi, hillside placer, sỏi sườn đồi, hillside gravel, sự đào đắp trên sườn đồi, hillside cut and fill, đường trên sườn đồi, hillside road
  • mountain slope, flank
  • sulcus costae
  • garden, kitchen garden, kailyard, kitchen-garden, vườn rau ( thơm ), kitchen garden
  • skeleton
  • rib of column
  • tính từ, sprawling lazily
  • danh từ, orchard
  • dragging on, lengthy., nói chuyện lươn mươn cả buổi tối, to talk lengthily for a whole evening.
  • web of rib
  • spare ribs
  • vinery
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top