Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mày mò” Tìm theo Từ | Cụm từ (76.593) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • color matrix, mask, model, pattern, shape, template, templet, máy phay làm khuôn mẫu, model maker's milling machine, máy phay chép hình làm khuôn mẫu ( mô hình ), reproducing pattern milling machine, khuôn mẫu bàn phím, keyboard template,...
  • major key, master key, primary key, khóa chính mật mã, cryptographic master key, các khóa mã hóa khóa chính, primary key encrypting keys, giải thích vn : một hay nhiều thuộc tính có giá trị duy nhất định danh một hàng...
  • Tính từ: main, just, righteous, right, very, own, self, tune, centric (al), chief, compensating circuit, host, leading, main (a-no), major, master, master (a-no), middlemost, primal, modify, master, primary, prime,...
  • man-machine interface, man-machine interface (mmi), mmi (man-machine interface), giao diện người máy cục bộ, local man machine interface (lmmi), giao diện người máy đặt xa, remote man machine interface (rmmi), giao diện người-máy...
  • small amount, amount between five and seven., chỉ đi nghỉ năm bảy ngày, to take only from five to seven days off., năm lần bảy lượt, agreat many times.
  • dot (matrix) printer, dot matrix printer, matrix printer, giải thích vn : loại máy in gõ , tạo nên các văn bản và đồ hình bằng cách gõ các dấu kim lên băng mực theo một hình mẫu ( ma trận ) gồm nhiều điểm.///máy...
  • thermal printer, giải thích vn : một loại máy in không gây tiếng ồn , tạo hình ảnh bằng cách di chuyển các bút nhiệt trên một loại giấy đặc biệt . mặc dù không ồn và nhanh , nhưng máy in nhiệt có một...
  • bus bar, giải thích vn : mạch điện chính để các mạhc thứ cấp nối với mạch gốc . một dây điện lớn để nối chung mọi điểm trong một mạch cùng với một điện thế . thí dụ dây mát chung hay dây...
  • Thông dụng: Danh từ: trip, flight, time, xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến, there are three train trips a day, ba chuyến máy bay một tuần, three flights a week, tăng...
  • dialog, interact, interaction, interrelation, sự tương tác chùm-plasma, beam-plasma interaction, sự tương tác giữa người và máy, interaction between humans and machines, sự tương tác một chiều, one-way interaction, sự tương...
  • sea marker, giải thích vn : một đường thẳng đánh dấu giới hạn của thủy triều 2 , một màu trên đại dương gây chú ý cho máy bay cứu [[hộ.]]giải thích en : 1. a line that marks the limit of the tide.a line that...
  • toner cartridge, giải thích vn : trong các máy in laser , đây là một hộp đựng mực bột đã được tích điện gọi là toner , mà máy in sẽ làm nóng chảy dính lên mặt giấy.///bạn có thể tiết kiệm được...
  • desktop, màn hình nền hoạt động, active desktop, giải thích vn : trong giao diện người-máy bằng đồ họa , đây là sự tượng trưng màn hình các công việc hằng ngày của bạn , giống như quang cảnh nhìn thấy...
  • machine direction, machine-oriented, making direction, ngôn ngữ mức cao định hướng máy, machine oriented high level language (mohll), ngôn ngữ định hướng máy, machine oriented language
  • self-correcting, giải thích vn : của một chiếc máy hay 1 dây chuyền tự xử lý và sủa chữa các sai [[lệch.]]giải thích en : of a machine or system, automatically correcting or adjusting to errors.
  • ice freezing, ice making, kết đông nước đá màng mỏng, thin-layer ice freezing, khu vực kết đông ( nước ) đá, ice freezing section, máy kết đông ( nước ) đá, ice freezing machine
  • run, behavior, running, dòng chạy máy, running current, nhiệt độ chạy máy, running temperature, sự chạy máy có tải, machine running under load, giải thích vn : thực hiện một chương trình trong máy tính điện [[tử.]]
  • high memory area (hma), giải thích vn : trong máy tính chạy dos , hma là 64 k đầu tiên của bộ nhớ phát triển trên 1 m . các chương trình thỏa mãn chuẩn xms ([[]] extended memory specification ) đều có thể dùng hma...
  • atm (asynchronous transfer mode), atm (automated teller machine), atm (automatic teller machine), automated teller machine, máy rút tiền tự động-atm, automated teller machine (atm), giải thích vn : atm là một công nghệ mạng tốc độ-cao...
  • igneous rock, chalky clay, eruptive rock, extrusion rocks, igneous volcanic rock, magma, magmatic rock, orthorock, plutonic rock, primary rock, pyrogenic rock, pyroliths, volcanic rock, igneous rocks
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top