Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mou” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.987) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • compound modulation, double modulation
  • color modulator, colour modulator
  • double modulation, dual modulation
  • spacious, commodious, generous, liberal, free-handed; broad., broad, extensive, wide, nhà cửa rộng rãi, a commodious house, a spacious house., tính rộng rãi, to be generous in disposition., quan điểm rộng rãi, broad view
  • heat application, thermocouple, heating, copper-zinc couple, thermobattery, ampe kế ( cặp ) nhiệt điện, thermocouple ammeter, cặp nhiệt bạch kim, noble-metal thermocouple, cặp nhiệt kim loại quí, noble-metal thermocouple, cặp nhiệt...
  • demodulator, bộ giải điều biến hình, picture demodulator, bộ giải điều biến xung, pulse demodulator, bộ giải điều chế màu, chrominance demodulator, bộ giải điều có khóa pha, phase locked demodulator, bộ giải điều...
  • homogeneous boundary condition, homogenous boundary condition
  • printing, printing process, quá trình in bốn màu, printing with four colour, quá trình in bốn màu ( mỹ ), printing with four color, quá trình in màu, color printing process, quá trình in màu, colour printing process, quá trình in màu,...
  • Thông dụng: courteous and modest., very soft., nhũn nhùn ( láy, ý tăng) crumblingly soft, crumblingly ripe., thái độ nhũn, a courteous and modest attitude., nhũn như con chi chi, to show an overmodest...
  • production function, production function, hàm sản xuất cobb-douglas, cobb-douglas production function, hàm sản xuất thuần nhất, homogeneous production function, hàm sản xuất thuần nhất dưới, subhomogeneous production function,...
  • compartment module, khối phòng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs
  • accommodation, adapt, build in, built-in, embed, fit in, house, inbuilt, incorporate, inject, inlaid, insert, match, mount, put in, set, to slip over
  • foul, fouling, scale-coated, soot, homomorph, homomorphic, homomorphous, isologous, ánh xạ đồng cấu, homomorphous mapping
  • compartment module, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs
  • thermoelectric battery, thermoelectric module
  • tongue., gift of the gad., mồn mép đều giả, a caddish tongue., thằng bé mồm mép gớm, the littleboy has real gift of the gad., mồm loa mép giải, loud-mouthed, loud-spoken., khuyết điểm rành rành nhưng cứ mồm loa mép giải...
  • homogeneous foundation bed, uniform foundation
  • color picture, colour picture, clip art, exemplar, master, model, pattern, reference drawing, tín hiệu hình màu, color picture signal, ống hình màu, colour picture tube, đèn hình màu ba chùm, three-beam colour picture tube, đèn hình màu...
  • Thông dụng: feed from one's mouth (beak)., summarily as a trial., chim mẹ mớm mồi cho chim con, the mother bird felds its flegelinh from its beak., mẹ mớm cơm cho con, the mother feeds her baby from her...
  • mold efficiency, giải thích vn : trong đúc khuôn , số lượng hay phần trăm của thời gian sử dụng để định dạng , làm nguội và tháo [[khuôn.]]giải thích en : in the molding of objects, the amount or percentage of total...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top