Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Element-pixel” Tìm theo Từ (1.253) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.253 Kết quả)

  • điểm ảnh, phần tử ảnh,
  • điểm ảnh,
  • / 'piks(ə)l /, Danh từ: Ảnh điểm, Điện tử & viễn thông: phần tử (lượng tử) ảnh, Kỹ thuật chung: điểm ảnh,...
  • ánh xạ điểm ảnh, sơ đồ điểm ảnh,
  • ảnh, điểm ảnh,
  • sự thao tác điểm ảnh,
  • giá trị điểm ảnh,
  • / ˈɛləmənt /, Danh từ: yếu tố, nguyên tố, (điện học) pin, (toán học) yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, ( số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học),...
  • miền điểm ảnh hoạt động,
  • phần tử nghịch đảo,
  • phần tử đơn vị,
  • / 'klemənt /, Tính từ: khoan dung, nhân từ, Ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balmy , clear...
  • phần tử, (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học), associate elements, phần tử kết hợp, attribute elements, phần tử thuộc tính, class of conjugate elements,...
  • số bit trên mỗi phần tử ánh,
  • nguyên tố nhân tạo,
  • phần tử liên kết,
  • phần tử cơ sở,
  • phần tử đệm,
  • phần tử ghép,
  • mục dữ liệu, phần tử dữ liệu, attribute data element, phần tử dữ liệu thuộc tính, composite data element, phần tử dữ liệu hỗn hợp, data element chain, chuỗi phần tử dữ liệu, interchange data element, phần...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top