Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be ambiguous” Tìm theo Từ (2.055) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.055 Kết quả)

  • / æm´bigjuəs /, Tính từ: khó hiểu, mơ hồ, nhập nhằng, Xây dựng: tối nghĩa, Điện lạnh: không đơn trị, Kỹ...
  • tìm kiếm nhập nhằng,
  • tìm kiếm mơ hồ, tìm kiếm nhập nhằng,
  • nhân mơ hồ, nhân lờ mờ,
  • điểm không xác định,
  • sai số nhập nhằng,
  • lớp thứ hai vỏ não,
  • tìm kiếm mơ hồ,
  • Phó từ: mơ hồ, nhập nhằng, technical notions in this documentation are ambiguously defined, các khái niệm kỹ thuật trong tài liệu này được...
  • / æmˈbɪʃəs /, Tính từ: có nhiều tham vọng, có nhiều khát vọng, Xây dựng: tham vọng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ¸ʌnəm´bigjuəs /, Tính từ: không mơ hồ, không mập mờ; rõ ràng, Điện lạnh: không mập mờ, Kỹ thuật chung: đơn trị,...
  • nhân lờ mờ,
  • nhân mơ hồ, nhân lờ mờ,
  • mô hình nội dung đa nghĩa,
  • nhà doanh nghiệp có nhiều hoài bão,
  • Idioms: to be ambitious to do sth, khao khát làm việc gì
  • phân giải tên mơ hồ,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top