Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cáy” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, stones will cry out, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời)
  • Thành Ngữ:, to cry blue murder, la ó om sòm
  • Thành Ngữ:, to cry oneself to sleep, khóc tới khi ngủ thiếp đi
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
  • Thành Ngữ:, to cry for the moon, cry
  • Thành Ngữ:, to cry on someone's shoulders, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • Thành Ngữ:, to follow in the cry, ở trong một đám đông vô danh
  • Thành Ngữ:, to cry ( sob , weep ) one's heart out, khóc lóc th?m thi?t
  • Thành Ngữ:, to cry out before one is hurt, chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng
  • Thành Ngữ:, to cry ( proclaim ) from the house-tops, tuyên bố công khai, nói ầm cho người khác biết
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top