Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clease” Tìm theo Từ (2.657) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.657 Kết quả)

  • xin xem trang sau,
  • Thành Ngữ:, please yourself, xin cứ làm theo ý mình
  • Danh từ: dao găm ( mã lai),
  • / ´kliərə /, Kinh tế: ngân hàng bù trừ, sự làm trong, trong sạch,
  • / ri'li:s /, Danh từ: sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...), sự thả, sự phóng thích, sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bán (một...
  • hợp đồng cho thuê có xây dựng,
  • cho thuê lại, sự thuê lại,
  • hợp đồng thuê xe trơn,
  • / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ đồng nghĩa: noun, armistice , suspension of hostilities , truce
  • báo nhận dừng,
  • bán rồì thuê lại, sự nhượng thuê, sự thuê lại (tài sản đã bán),
  • tiền hoa hồng thuê nhượng,
  • cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê với quyền được mua, sự cho thuê vốn,
  • sự bảo quản tại mỏ,
  • hợp đồng thuê chiếm dụng định kỳ,
  • quyền thuê suốt đời,
  • hợp đồng đặc nhượng bảo vệ (cấm chuyển nhượng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top