Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Common rat” Tìm theo Từ (4.700) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.700 Kết quả)

  • được tính giá đồng như nhau,
  • / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến đâu,
  • bre / 'kɒmən /, name / 'kɑ:mən /, Tính từ: chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường; thô tục, Danh từ:...
  • tập lệnh chung,
  • tập lệnh chung,
  • ngôn ngữ lệnh chung,
  • gạch thường,
  • như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • / ´rætə´tæt /, như rat-tat,
  • công nghệ nhận thực chung,
  • chất béo thô,
  • thành ngữ, fat cat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tư bản kếch xù, tài phiệt
  • lệnh at, at command set, tập lệnh at
  • / ræt /, Danh từ: (động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt), (mỉa) người xấu xa đê tiện, người phản bội, (chính trị) kẻ phản...
  • Danh từ số nhiều: dân chúng, những người bình dân, Đồ ăn ăn chung; bàn ăn chung, khẩu phần ăn hằng ngày theo giá qui định (đại...
  • ngân sách chung,
  • mạng công cộng,
  • tài khoản chung,
  • tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển),
  • mũi khoan, mũi khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top