Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn astir” Tìm theo Từ (52) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (52 Kết quả)

  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • khuấy bùn,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • thêm lửa, thêm chất đốt,
  • Thành Ngữ:, to stir one's blood, cổ vũ ai, kích thích ai
  • Thành Ngữ:, to stir one's stumps, (thông tục) ba chân bốn cẳng
  • Thành Ngữ:, to stir ( rouse ) someone's bile, chọc tức ai, làm ai phát cáu
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Thành Ngữ:, to lift ( stir ) a finger, nhích ngón tay (là được)
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Thành Ngữ:, to breed ( make , stir up ) bad blood between persons, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top