Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cap” Tìm theo Từ (2.488) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.488 Kết quả)

  • chỏm trụ lan can cầu thang,
  • Danh từ: kíp nổ, ngòi nổ (như) cap, nụ xoè, ngòi nổ,
  • nụ xoè,
  • Danh từ: mũ phụ nữ đội sát đầu, đặc biệt là của cô dâu,
  • đậy lắp lại, đậy nắp lại,
  • nút không có đệm,
  • nắp ống kính, screw-on lens cap, nắp ống kính bắt vít
  • nắp chắn đĩa ca,
  • cơ cấu xoay xú páp,
  • Danh từ: mũ đội đi biển, bọt trắng đầu ngọn sóng,
  • nắp sập,
  • nắp đậy, chụp đèn (đèn điện tử),
  • vận tốc cực đại,
  • khả năng tháo nước,
  • Danh từ: nắp đậy van (săm xe), nắp đầu van (nằm cạnh xy lanh), mũ xuppap, nắp chụp van lốp xe, mũ van (vành bánh), nắp đầu van, nắp van, đầu xupáp, mũ van, mũ van, nắp van, đầu...
  • nắp chụp bánh xe,
  • đui đèn ngạnh trê (chốt), đuôi đèn có ngạnh, đuôi đèn, small bayonet cap, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh
  • chụp hình vuông,
  • chụp hình chuông, nắp loe (tinh lọc dầu), vòm mũ, đầu cột hình chuông,
  • mũ ổ trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top