Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hobson s choice” Tìm theo Từ (713) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (713 Kết quả)

  • Danh từ: sự chuyển từ thành những hình thức thân mật hơn,
  • Danh từ: sự lựa chọn bất đắc dĩ (vì không có cách nào khác),
  • / tʃɔɪs /, Danh từ: sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn; khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú,...
  • que thăm jobson horne, thép không gỉ,
  • bài toán đirisơlê đối với phương trình poatxông,
  • / 'esiz /, Danh từ, số nhiều S' s, s's: chữ thứ mười chín trong bảng chữ cái tiếng anh, Đường cong hình s; vật hình s, Toán & tin: tế bào ngắt...
  • (viết tắt) của .is, .has, .us, .does: (thông tục) (như) is, (thông tục) (như) has, (thông tục) (như) us, (thông tục) (như) does, it ' s raining, trời mưa, what ' s the matter ?, cái gì đấy?,...
  • Danh từ: hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
  • Toán & tin: sự chọn,
  • hàng cao cấp,
  • kiểu chọn lựa,
  • sự lựa chọn phân tầng,
  • trái cây loại tốt,
  • biến lựa chọn,
  • sự lựa chọn hiệu hàng,
  • vhs siêu cấp,
  • danh sách chọn,
  • chọn danh mục đầu tư, sự lựa chọn tổ hợp đầu tư,
  • / 'mʌltipl-tʃɔɪs /, Tính từ: (cuộc thi) phải chọn câu trả lời đúng trong số các câu đã đưa ra,
  • sự lựa chọn khả dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top