Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “J ose” Tìm theo Từ (1.862) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.862 Kết quả)

  • gạch nối tách từ và cân chỉnh,
  • mua hàng một cửa,
  • sự ngắt từ và căn chỉnh,
  • bản cánh (mặt cắt i, j, hộp),
  • Toán & tin: một - một,
  • một một, một-một,
  • / ou'bi: /, Danh từ: (viết tắt) quan chức (trong phẩm trật) của đế quốc anh ( officer of the order british empire),
  • / lu:z /, Ngoại động từ ( .lost): mất, không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm...
  • / ,el es 'i : /, viết tắt, trường kinh tế ở luân Đôn ( london school of economics),
  • / dous /, Danh từ: liều lượng, liều thuốc, Ngoại động từ: cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...), hình...
  • Nghĩa chuyên nghành: mô hình osi (liên kết các hệ thống mở), mô hình osi (liên kết các hệ thống mở),
  • / ou /, Động từ: nợ, hàm ơn, có được (cái gì...), nhờ ở (ai), Hình thái từ: Toán & tin: (toán kinh tế) mắc nợ;...
  • / pouz /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), Ngoại động...
  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • / oud /, Danh từ: thơ ca ngợi, tụng ca, Từ đồng nghĩa: noun, nguyen trai's ode to autumn, bài thơ ca ngợi mùa thu của nguyễn trãi, ballad , composition , epode...
  • Ngoại động từ & nội động từ: (thơ ca) (như) open,
  • tiền tố chỉ xương,
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • Nội động từ: ngồi thoải mái, nằm thoải mái,
  • / roʊz /, Danh từ: hoa hồng; cây hoa hồng, cây hồng leo, cô gái đẹp nhất, hoa khôi, bông hồng năm cánh (quốc huy của nước anh), màu hồng; ( số nhiều) nước da hồng hào, nơ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top