Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “KEEP-WELL AGREEMENTS” Tìm theo Từ (567) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (567 Kết quả)

  • / ´di:p¸set /, tính từ, (nói về mắt) sâu hoắm, rất chắc, rất vững chắc,
  • sông sâu,
  • dòng dưới sâu,
  • lớp cát nằm dưới,
  • mạch sâu,
  • sân khấu hộp,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) cấu trúc sâu,
  • xác định độ sâu,
  • sống ụ tàu,
  • Thành Ngữ:, for keeps, (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn
  • độ sâu chôn móng, độ sâu chôn móng,
  • vòm 4 tâm, vòm dạng ngoặc ôm,
  • tấm sống đáy tàu, sống ngang,
  • đường ván sống đáy tàu,
  • Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
  • cạnh tranh gay gắt, cạnh tranh gay gắt, kịch liệt, cuộc cạnh tranh gay gắt,
  • giá rẻ có sức cạnh tranh, giá rẻ có sức mạnh tranh,
  • ki an toàn,
  • / 'weistdi:p /, Tính từ & phó từ: Đến thắt lưng, they were waist-deep in water, họ đứng dưới nước sâu đến thắt lưng, wade waist-deep into a stream, lội xuống suối sâu đến thắt...
  • Tính từ: uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi, to be deep-read in literature, hiểu rộng biết nhiều về văn học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top