Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lose interest” Tìm theo Từ (2.360) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.360 Kết quả)

  • biên tế lãi suất,
  • hoán đổi lãi suất đi vay,
  • tiền lãi chậm trả,
  • điều kiện ngang giá tiền lãi,
  • chênh lệch lãi suất, sai biệt lãi, sai biệt lãi suất,
  • cổ quyền không thể kiểm soát, thiểu số,
  • tiền gởi có lãi suất ưu đãi, tiền gửi có lãi suất ưu đãi,
  • tuyến du lịch chuyên,
  • thu nhập lãi cá nhân,
  • quảng cáo công ích,
  • ác-bit lãi suất không được bảo hiểm,
  • / dous /, Danh từ: liều lượng, liều thuốc, Ngoại động từ: cho uống thuốc theo liều lượng, trộn lẫn (rượu vang với rượu mạnh...), hình...
  • / pouz /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè, sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên), Ngoại động...
  • Nội động từ: hoạt động như laze, hình thái từ:,
  • / loʊb /, Danh từ: thuỳ, (kỹ thuật) cam, vấu, Cơ khí & công trình: cam, vấu, Ô tô: vấu cam, Y...
  • / laiz /, Ngoại động từ: (sinh học) làm cho dung giải, Nội động từ: dung giải, Y học: sự phân giãn,
  • Điều chỉnh lãi suất chiết khấu,
  • có lãi, sinh lãi,
  • bình giá lãi suất đảm bảo, ngang giá lãi suất bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top