Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lower group” Tìm theo Từ (3.066) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.066 Kết quả)

  • nhóm biên,
  • nhóm đơn, nhóm đơn giản,
  • tập đoàn xã hội,
  • nhóm du khảo, nhóm nghiên cứu,
  • phần đuôi (máy bay),
  • nhóm đặc biệt, special group on international standardized profiles (sgisp), nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
  • phân nhóm, internetwork address sub-group (iasg), phân nhóm địa chỉ liên mạng
  • nhóm hệ thống, group control system group, nhóm hệ thống điều khiển nhóm
  • nhóm phỏng xuyến,
  • nhóm tuần hoàn, nhóm xoắn,
  • nhóm đường (mòn), nhóm rãnh,
  • nhóm đơn nguyên,
  • nhóm khối,
  • nhóm sóng, nhóm sang,
  • nhóm hàn, hệ thống hàn,
  • Danh từ: (ngôn ngữ) cụm từ; từ tổ; ngữ,
  • tổ công tác,
  • nhóm giao hoán, nhóm abel, nhóm aben, abelian group , semi group abel, nửa nhóm abel, nhóm abel, algebraically abelian group, nhóm abel đại số, algebraically closed abelian group, nhóm abel đóng đại số, algebraically abelian group,...
  • loại tài khoản,
  • nhóm cộng, nhóm cộng tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top