Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rakes” Tìm theo Từ (209) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (209 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to rake out, cào bới ra
  • Thành Ngữ:, to rake up, cào gọn lại (thành đống)
  • góc nghiêng dọc làm việc, góc trước làm việc,
  • góc nghiêng của dao bằng không, góc trước chính bằng không,
  • cái cào trở cỏ,
  • Thành Ngữ:, to rake away, cào sạch đi
  • góc nghiêng hình học của dao,
  • mặt nghiêng làm việc chuẩn,
  • Thành Ngữ:, rake something up, (thông tục) khơi lại chuyện cũ
  • cầu vượt, đường vào nghiêng,
  • góc trước ngang,
  • Thành Ngữ:, to rake over, cào xới lên
  • cơ cấu lãi xuất,
  • bảng thuế suất,
  • tỷ giá hối đoái,
  • suất cước đường bộ quốc tế,
  • ( "takes what comes" student) học sinh, sinh viên không có tham vọng hoài bão, sao cũng được, được chăng hay chớ.,
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • nâng cao lãi suất,
  • sự tăng giá vận chuyển đường sắt, sự tăng cước vận chuyển đường sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top