Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand in one’s shoes” Tìm theo Từ (6.108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.108 Kết quả)

  • bệ giá dài,
  • bệ ngồng, giá phóng,
  • giá đỡ đèn chiếu sáng,
  • / ´mju:zik¸stænd /, danh từ, giá nhạc,
  • giá cán làm việc, bệ trục quay, giá trụ quay,
  • Danh từ: máy quay phim có chân đứng; máy ảnh có chân đứng,
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • ống đo áp,
  • Phó từ:,
  • cột tín hiệu ghi,
  • bản thử máy, bệ thử, giá thí nghiệm, giá thử máy,
  • khung nhún nhẩy (ở xe mô tô),
  • giá rửa mặt,
  • (từ mỹ,nghĩa mỹ) như witness-box,
  • trụ góc,
  • / ´nju:z¸stænd /, danh từ, quán bán báo, quầy bán báo,
  • trục bản lề,
  • bệ lắp trục cán, giá lắp trục,
  • giá phễu lọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top