Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand in one’s shoes” Tìm theo Từ (6.108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.108 Kết quả)

  • giá đỡ khuôn dập,
  • giầy thu gom,
  • Danh từ: giày đi tuyết,
  • má tì, gối chặn, má tì, gối chặn, gối đỡ,
  • hàm (thắng), đế,
  • khung đế,
  • đế khuỷu,
  • guốc tiếp xúc, guốc lấy điện, guốc cần vẹt (xe điện),
  • Thành Ngữ:, to stand high in sb's favour, được ai nể trọng
  • Thành Ngữ:, take a/one's stand ( on something ), tuyên b? quan di?m, ý ki?n c?a mình.. (v? cái gì)
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own legs, đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own bottom, tự lập không nhờ vả ai
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hands, có nguy co m?t m?ng
  • Thành Ngữ:, one's hair stands on end, tóc dựng ngược lên (vì sợ hãi...)
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's work, làm vi?c hang hái h?t lòng
  • Thành Ngữ:, to take one's life in one's hand, li?u m?ng
  • Idioms: to have one 's heart in one 's mouth, hoảng sợ
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in one's boots, heart
  • đế phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top