Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Swap places” Tìm theo Từ (2.719) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.719 Kết quả)

  • bre / swɒn /, name / swɑ:n /, Hình thái từ: Danh từ: (động vật học) con thiên nga, lông tơ thiên nga (để trang điểm..), loại vải dày mặt trong mềm,...
  • viết tắt, tổ chức nhân dân tây nam phi châu ( south west africa, People's .Organization):,
  • / swæm /,
  • / snӕp /, Danh từ: sự cắn (chó), sự táp, sự đớp, tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây), khoá (dây đồng hồ, vòng...), bánh...
  • / swæg /, Danh từ: (từ lóng) ngầu, (từ lóng) của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa, (từ lóng) thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé (chính trị)), (từ úc, nghĩa úc) gói...
  • máy báo tấm kim loại,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • hoán đổi tài sản doanh nghiệp,
  • hoán đổi lãi suất đi vay,
  • hiệp định "sốp", hiệp định tín dụng chéo, hiệp định trao đổi tiền tệ,
  • tập dữ liệu tráo đổi,
  • giao dịch hoán đổi được thiết kế,
  • tệp trao đổi thường xuyên,
  • giao dịch hoán đổi thuần túy, giao dịch soap (hoán đổi) thuần túy,
  • sự đổi chép lãi suất,
  • đảo chiều hoán đổi,
  • hoán đổi lãi suất,
  • đơn vị cấp phát tráo đổi,
  • giao dịch, bán tín dụng chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top