Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recuse” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ækjuritnis /, như accuracy, Từ đồng nghĩa: noun, correctness , exactitude , exactness , preciseness , precision , rightness
  • / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
  • / pri'siʒn /, Danh từ: sự đúng đắn, rõ ràng; tính chất chính xác; độ chính xác (như) preciseness, Xây dựng: sự chính xác, tính chính xác, độ chính...
  • Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates imprecisely, cái cân này vận hành không...
  • Idioms: to be man enough to refuse, có đủ can đảm để từ chối
  • / dis´tiηktli /, phó từ, riêng biệt, rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to hear distinctly, nghe rõ ràng, to be distinctly superior, to hơn rõ rệt, precisely ,...
  • Idioms: to take one 's stand on the precise words of the act, căn cứ vào từng lời của đạo luật
  • Động từ không ngôi: phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ, Từ đồng nghĩa: verb, it ill beseems you to refuse, anh...
  • bộ xông nhiệt, thiết bị sấy không khí, bộ sấy không khí, recuperative air heater, bộ sấy không khí hoàn nhiệt, tubular air heater, bộ sấy không khí kiểu ống
  • / vi´ridikl /, Tính từ: (mỉa mai) trung thực, Đúng sự thực, Từ đồng nghĩa: adjective, veracious , correct , exact , faithful , precise , right , rigorous , true,...
  • / ə´gri:v /, ngoại động từ, làm cho buồn phiền, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, oppress , abuse , afflict , grieve , hurt , injure , pain , wound , outrage , persecute , aggravate , annoy ,...
  • / ʌn´stedinis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, instability , precariousness , ricketiness , shakiness , wobbliness , insecureness , insecurity , unstableness , unsureness
  • / ʌn´ʃeikəbl /, tính từ, không bị che bóng, không thể lay chuyển, Từ đồng nghĩa: adjective, firm , secure , solid , stable , strong , sturdy , substantial , sure , abiding , adamant , fixed , impregnable...
  • tính đệ quy, potential recursiveness, tính đệ quy thế (năng), relative recursiveness, tính đệ quy tương đối, uniform primitive recursiveness, tính đệ quy nguyên thủy đều,...
  • / ´wʌn¸ɔf /, tính từ, Được làm hoặc xảy ra chỉ một lần, chỉ dành cho một người, danh từ, việc / vật chỉ làm / xảy ra một lần, việc / vật chỉ dành cho một người, the day was just a one-off because...
  • khoảng lặp, khoảng truy hồi, quãng cách lặp, tần suất, design recurrence interval, tần suất thiết kế, rainfall recurrence interval, tần suất mưa
  • / ´prigiʃ /, Tính từ: lên mặt ta đây, làm ra vẻ đạo đức; hợm, làm bộ, khinh khỉnh, Từ đồng nghĩa: adjective, bluenosed , old-maidish , precise , prim...
  • rác trong nhà, rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở, household refuse incineration plant, trạm đốt rác trong nhà ở
  • / ,kɔnvə'les /, Nội động từ: lại sức, hồi phục (sau khi ốm), dưỡng bệnh, Từ đồng nghĩa: verb, come around , gain , improve , mend , perk up , rally , recuperate...
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top