Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poe” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.105) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'e.kou.ik /, Tính từ: (ngôn ngữ học) tượng thanh, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoeic , onomatopoetic
  • / ¸ɔnə¸mætə´pi:k /, như onomatopoetic, Từ đồng nghĩa: adjective, imitative , onomatopoetic
  • / sə´pi:nə /, Danh từ: trát đòi hầu toà, Ngoại động từ subpoenaing, subpoenaed: Đòi ra hầu toà, Hình Thái Từ: Kinh...
  • apoenzim,
  • như unpoetic,
  • / ¸æpou´enzaim /, danh từ, (sinh học) apoenzim (phần protein đặc hiệu của một enzim),
  • / ´diti /, Danh từ: bài hát ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, ballad , composition , jingle , tune , ephemeral , poem , song
  • Nội động từ: làm thơ, làm thi sĩ, Ngoại động từ, (như) .poeticize: tán dương bằng thơ, tán tụng bằng...
  • không gian đủ, topolocally complete space, không gian đủ topo, topologically complete space, không gian đủ topo
  • / ¸ɔnə¸mætə´piə /, Danh từ: từ tượng thanh, sự cấu tạo từ tượng thanh, từ tượng thanh, sự dùng từ tượng thanh, we should used onomatopoeia in music, trong âm nhạc chúng ta nên...
  • không gian pôtô, không gian topo, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x, base ( ofa topological space ), cơ sở của một không gian tôpô, limit ( intopological space ), giới...
  • Danh từ ( (cũng) .hokey-pokey): trò bịp bợm, trò bài tây, trò quỷ thuật, mánh khoé, đánh lừa; lời nói mánh khoé để đánh lừa (của...
  • phép toán dấu chấm động, mflops ( millionof floating point operation per second ), một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
  • màng phổi, bên cạnh, Y học: chỉ 1. phế mạc. 2. mặt bêncơ thể., pleuro-pneumonia, viêm phổi - màng phổi, pleur-odont, có răng cạnh
  • tiếng nói dạng số, tiếng nói số, multi-destinational digital speech interpolation (tdma) (mdsi), phép nội suy tiếng nói số nhiều đích (tdma), nonlinear digital speech, tiếng nói số phi tuyến tính
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • Thành Ngữ:, a poet of a sort, poet of sorts
  • / ´drouvə /, Danh từ: người lùa đàn súc vật đi, lái trâu, lái bò, Từ đồng nghĩa: noun, cowboy , cowpoke , shepherd
  • phạm trù các không gian tÔpÔ, category of topological spaces with basic point, phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
  • cơ sở của một không gian tôpô, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top