Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Venture a guess” Tìm theo Từ | Cụm từ (412.854) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ɔ:´deiʃəsnis /, như audacity, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , daringness , venturesomeness , venturousness , assumption , brashness...
  • / 'deəriηnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry , daredeviltry , venturesomeness , venturousness
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audaciousness , audacity , boldness , daredevilry ,...
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • Danh từ: tính phiêu lưu, tính mạo hiểm, tính liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , audaciousness...
  • / ´swɔʃ¸bʌklə /, Danh từ: kẻ hung hăng; tên côn đồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê, Từ đồng nghĩa: noun, adventurer...
  • Thành Ngữ:, if peradventure, nếu có sao, nếu ngẫu nhiên, nếu tình cờ
  • Thành Ngữ:, lest peradventure, e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ
  • Tính từ: có thật, thực tế đã xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, a true-life adventure, một cuộc phiêu lưu...
  • / bai´ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử; lý lịch, Toán & tin: tiểu sử, Từ đồng nghĩa: noun, adventures , autobiography , bio ,...
  • / ´wei¸fɛərə /, Danh từ: người đi du lịch (nhất là đi bộ), Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , barnstormer , bum * , drifter , excursionist , explorer , gadabout...
  • / 'wɔndərə /, danh từ, người đi lang thang, người nay đây mai đó, con vật đi lang thang, con vật hoang dã, người lầm đường lạc lối, Từ đồng nghĩa: noun, adventurer , beachcomber...
  • lưu lượng kế (dùng ống) ventury, lưu lượng kế venturi, lưu lượng kế, lưu lượng kế venturi,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
  • Tính từ: liên doanh, a joint-venture company, công ty liên doanh
  • / ɔ:´dæsiti /, danh từ, sự cả gan, sự táo bạo, sự trơ tráo, sự càn rỡ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, adventurousness , audaciousness , boldness...
  • Tính từ: mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, a venturesomeness enterprise, một công...
  • / mis´tʃa:ns /, Danh từ: sự không may, sự rủi ro, sự bất hạnh, Từ đồng nghĩa: noun, by mischance, do không may, casualty , contretemps , misadventure , misfortune...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top