Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Écrasé” Tìm theo Từ | Cụm từ (378) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hiện tượng bóng đè,
  • Tính từ: phossy jaw (thông tục) (như) phosphorus necrosis,
  • / 'æsirəs /, như acerose,
  • anectasin,
  • choleprasin,
  • / ´eksi¸kreitəri /, tính từ, (như) execrative, mạt sát, nguyền rủa,
  • 1. tạo nên do micrococcus tetragenus 2 . (dth) do bốn gan,
  • thuyết hippocrates,
  • như spacecraft,
  • Idioms: to be declared guilty of murder, bị lên án sát nhân
  • chứng thiếu lactase,
  • tuyên thệ hippocrates,
  • bộ chuyển mách số, tổng đài, integrated digital exchange, tổng đài số tích hợp
  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • mạch tổ hợp (integrated circuit), tôi hiểu (i see - chat code), mạch tích hợp,
  • / ´mə:sə¸raiz /, như mercerise,
  • / 'ʌlsəd /, như ulcerated,
  • Phó từ: hào nhoáng, loè loẹt, to be flashily decorated, được trang trí loè loẹt
  • Thành Ngữ:, to hear/see the last of sb/sth, nghe /thấy ai/cái gì lần cuối cùng
  • Danh từ, số nhiều cataclases: sự phá vụn, cà nát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top