Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “AMR” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
  • Mục lục 1 /'ʤu:əlri/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) 2.1.2 Nghệ thuật làm đồ kim hoàn 2.1.3 Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn /'ʤu:əlri/ Thông dụng Cách viết khác jewelry Danh từ Đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn (nói chung) Nghệ thuật làm đồ kim hoàn Nghề bán đồ châu báu; nghề bán đồ kim hoàn  
  • Tính từ: như sấm; rất to; ầm ầm; vang như sấm, a thunderous voice, giọng vang như sấm, a thunderous applause, tiếng vỗ tay vang như sấm
  • điều hòa không khí cả năm, sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm, year-round air conditioning plant, hệ (thống) điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning system, hệ (thống) điều hòa không khí...
  • / stæb /, Danh từ: sự đâm; sự bị đâm (bằng dao..); vết thương do bị đâm; nhát đâm, cú đâm, (nghĩa bóng) điều làm cho đau lòng; điều xúc phạm đến tình cảm; cơn đau nhói,...
  • biểu đồ mômen uốn, biểu đồ momen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ mômen uốn rầm đơn giản
  • độ cong âm, độ khum âm, góc camber âm,
  • / ´kwintik /, Tính từ: (toán học) bậc năm, Toán & tin: hạng năm, bậc năm, bậc năm, hạng năm,
  • / ´ækwə /, Kỹ thuật chung: nước, aqua ammonia, dung dịch nước amoniac, aqua fortis, nước axít nitric, aqua pump, bơm nước, aqua-ammonia absorption refrigerating plant, hệ lạnh hấp thụ amoniac-nước,...
  • không khí (được) điều hòa, không khí được điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa, conditioned air stream, dòng không khí (được) điều hòa
  • trục ngắm, đường ngắm, Danh từ: trục ngắm; đường ngắm,
  • / 'eəplein /, như aeroplane, Kỹ thuật chung: máy bay, Kinh tế: đi máy bay, phi cơ, Từ đồng nghĩa: noun, aeroplane , airbus , aircraft...
  • noun: bre & name / 'ɪŋkri:s /, verb: bre & name / ɪn'kri:s /, Danh từ: sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, Động từ: tăng lên, tăng thêm, lớn...
  • / 'ʌltrə'saund /, Danh từ: siêu âm; sóng siêu âm; âm thanh có tần số siêu âm, Xây dựng: siêu âm, siêu thanh, Cơ - Điện tử:...
  • không khí được làm lạnh, refrigerated air lock, nút không khí (được làm) lạnh, refrigerated air outlet, lối ra của không khí (được làm) lạnh
  • / baisən /, Danh từ: bò rừng bizon, Từ đồng nghĩa: noun, american buffalo , wisent , american bison , aurochs , buffalo , ox , oxen , urus
  • đường ống amoniac, sự đi ống amoniac, ammonia pipe circuit, sơ đồ đường ống amoniac
  • kíp nổ chậm, ngòi nổ chậm., ngòi nổ chậm, Địa chất: kíp nổ chậm,
  • / 'jiə:li /, Tính từ & phó từ: hằng năm, thường niên, kéo dài một năm, suốt một năm, Xây dựng: cả năm, hàng năm, Từ...
  • sunfanilamit (dược phẩm), sunphanilamit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top