Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Asrb” Tìm theo Từ | Cụm từ (329) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Hoá học: fulơren, một dạng thù hình của carbon, là dạng phân tử lớn tạo bởi nhiều nguyên tử carbon (c20, c60...)
  • chất lỏng trao đổi nhiệt hydrocarbon, chất tải nhiệt hydrocarbon,
  • như hairbreadth,
  • đisunfua, đisunphua, disunfit, carbon disulfide, cacbon đisunfua, carbon disulfide, cacbon đisunphua
  • / i:stbaund /, Tính từ: về hướng đông, an eastbound exploration, cuộc thám hiểm về phía đông
  • đĩa quang xóa được, erasable optical disk drive, ổ đĩa quang xóa được
  • không bỏ được, không xóa được, non-erasable storage, bộ nhớ không xóa được
  • / ¸ka:bjurai´zeiʃən /, Kỹ thuật chung: chế hòa khí, sự cacbit hóa, sự thấm cacbon, sự xementit hóa, thấm cacbon, tôi cacbon, re-carburization, sự thấm cacbon lại, re-carburization, sự...
  • Danh từ: khả năng xoá được, tẩy được, tính xóa được, erasibility of storage, tính xóa được của bộ nhớ
  • / ´wudid /, Tính từ: có nhiều cây (đất đai), Từ đồng nghĩa: adjective, a wooded valley, một thung lũng cây cối rậm rạp, arboraceous , arboreous , jungly...
  • viết tắt, hệ thống báo và điều khiển trên không ( airborne warning and control system),
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • sợi phíp cacbon, sợi cacbon, carbon fiber composite, composit sợi cacbon, carbon fiber felt, phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
  • / ´smɔ:gəs¸bɔ:d /, Danh từ: bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn,
  • nghiên cứu tiền khả thi, luận chưng tiền khả thi, dự án tiền khả thi, pre-feasibility study (on), nghiên cứu tiền khả thi (về)
  • thiết bị cacbonat hóa, first carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i, primary carbonation tank, thiết bị cacbonat hóa lần i
  • Thành Ngữ:, to have a narrow ( hairbreadth ) escape, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
  • / dai´sʌlfaid /, Hóa học & vật liệu: đisunfua, đisunphua, carbon disulphide, cacbon đisunfua, carbon disulphide, cacbon đisunphua
  • môi chất quang, môi trường quang, phương tiện quang, vật mang tin quang, erasable optical medium, phương tiện quang xóa được
  • / ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish , churlish , crass , crude , gross , indelicate , philistine , rough , rude , tasteless , uncivilized...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top