Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be in business” Tìm theo Từ | Cụm từ (131.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn, bảo hiểm gián đoạn kinh doanh, business interruption insurance policy, đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • / ai'bi em /, Danh từ: viết tắt của international business machines ( công ty máy Điện toán ibm của mỹ),
  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • thống kê thương mại, thống kê thương nghiệp, thống kê thương mại, business statistics office, cục thống kê thương mại (.anh)
  • chi phí hành chính, chi phí quản lí, phí quản lý, administration management cost, chi phí quản lý hành chính, business management cost, chi phí quản lý kinh doanh
  • Thành Ngữ:, the business end of sth, bộ phận chủ yếu thực hiện chức năng chủ yếu của cái gì
  • / rə´peiʃəs /, Tính từ: tham lam; keo kiệt (nhất là về tiền bạc), cướp bóc, trộm cắp, tham tàn, Từ đồng nghĩa: adjective, rapacious business methods,...
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • Phó từ: mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh, they solve their business affairs very expeditiously, họ giải quyết việc làm ăn rất mau mắn
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • sự đắp tượng, mô hình hóa, sự đúc khuôn, tạo mẫu, việc tạo mẫu, business and information modeling (bim), mô hình hóa thông tin và công việc kinh doanh, conceptual modeling...
  • đại diện thương mại, người đại diện, người đại lý, người đại lý kinh doanh, đại diện thương mại, securities business agent, người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
  • / ´ti:m¸wə:k /, Kinh tế: sự chung sức, Từ đồng nghĩa: noun, alliance , assistance , coalition , combined effort , confederacy , confederation , doing business with ,...
  • / ædvən'teidʤəs /, Tính từ: có lợi, thuận lợi, today's market is very advantageous to our business affairs, thị trường hiện nay thật có lợi cho việc kinh doanh của chúng ta, Từ...
  • Nghĩa chuyên ngành: máy bay phản lực, phản lực cơ, Từ đồng nghĩa: noun, blowtorch , business jet , concorde , jet , jet liner , jumbo jet , multi-jet , pulse-jet...
  • giao thức truyền, giao thức truyền thông, alcatel business communication protocol (abc), giao thức truyền thông kinh doanh của alcatel, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ...
  • thuế trên lương bổng, Kinh tế: thuê lợi tức, thuế thu nhập, exemption from income tax, sự miễn thuế trên lương bổng, business income tax, thuế thu nhập doanh nghiệp, classified income...
  • / əb´skjuənis /, danh từ, Từ đồng nghĩa: noun, darkness , dimness , duskiness , murkiness , obscurity , ambiguity , ambiguousness , cloudiness , equivocalness , indefiniteness , nebulousness , uncertainty...
  • / 'koubəl /, (vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại ( common business oriented language), ngôn ngữ cobol, ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại, coded in cobol, được viết theo ngôn ngữ cobol, coded in cobol,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top