Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Biological relationship” Tìm theo Từ | Cụm từ (289) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • quan hệ pha, linear phase relationship, quan hệ pha tuyến tính
  • Phó từ: về mặt sinh học, these devices may not be biologically admitted, các thiết bị này có thể không được chấp nhận về mặt sinh học,...
  • / ,fiziə'lɔdʒik /, như physiological,
  • / baiə'lɔdʤikəl /, như biologic, Kỹ thuật chung: sinh học, sinh vật, Từ đồng nghĩa: adjective, biological agent, tác nhân sinh học, biological coagulator, chất...
  • Idioms: to be in relationship with sb, giao thiệp với người nào
  • the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông
  • màng sinh học, biological film of bacteria filter, màng sinh học của bể biofin
  • Tính từ: nước đôi, hai nghĩa, an amphibological oracle, lời sấm hai nghĩa
  • như coagulant, máy đông tụ, chất làm đông tụ, Địa chất: chất đông tụ, máy đông tụ, biological coagulator, máy đông tụ sinh học,...
  • / æs´tigmə¸tizəm /, Danh từ: (y học) chứng loạn thị, loạn thị, tính astim, tính loạn thị, corneal astigmatism, loạn thị giác, physiological astigmatism, loạn thị sinh lý
  • / ¸sousiə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) xã hội học; có liên quan đến xã hội học, Kinh tế: thuộc về xã hội (học), sociological issues, những vấn...
  • nhóm tôpô, nhóm topo, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological group, nhóm topo siêu metric, unicoherent topological group, nhóm topo đơn khớp, coherent topological group, nhóm topo khít, hypermetric topological...
  • không gian pôtô, không gian topo, base ( ofa topological space at a point x ), cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x, base ( ofa topological space ), cơ sở của một không gian tôpô, limit ( intopological space ), giới...
  • / fi¸nɔminə´lɔdʒikl /, Điện lạnh: hiện tượng luận, phenomenological approach, cách tiếp cận hiện tượng luận, phenomenological approach, khảo sát hiện tượng luận
  • bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • điều kiện địa chất, điều kiện địa chất, engineering geological condition, điều kiện địa chất công trình
  • như speleological,
  • như orological,
  • / ˌdʒiəˈgræfɪkəl /, như geographic, Kỹ thuật chung: địa lý, Từ đồng nghĩa: adjective, geographic , earthly , geological , topographical
  • Tính từ, cũng gerontological: thuộc lão khoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top