Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Culinary artist” Tìm theo Từ | Cụm từ (709) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´a:mistis /, Danh từ: sự đình chiến, cuộc đình chiến ngắn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, armistice day(us...
  • / ´a:tistri /, Danh từ: nghệ thuật, tính chất nghệ thuật, Kỹ thuật chung: nghệ thuật, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / ´ha:t¸striηz /, Danh từ: (nghĩa bóng) những tình cảm sâu sắc nhất; những xúc động sâu xa nhất, to play upon someone's heart-strings, kích động những tình cảm sâu sắc nhất của...
  • / ´ɔ:tizəm /, Danh từ: rối loạn tự kỷ (autistic disorder) là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa nằm trong rối loạn phổ tự kỷ (autism spectrum disoreder), với 1 số biểu hiện...
  • / ə´la:mist /, Danh từ: người hay gieo hoang mang sợ hãi, ( định ngữ) gieo hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: noun, alarmist rumours, tin đồn gieo hoang mang...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated aristocrat , pompous ass , pompous person , twit
  • / ´ɛərist /, Tính từ: (ngôn ngữ học) bất định, Danh từ: (ngôn ngữ học) thời bất định, aorist tense, thời bất định (ngữ pháp hy lạp)
  • / ´kiηli /, tính từ, vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, regal , aristocratic...
  • / pə´triʃiit /, Danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) La-mã: quý tộc, giai cấp quý tộc; hàng quý tộc, Từ đồng nghĩa: noun, aristocracy , blue blood , cr
  • / a:´tistikli /, Phó từ: khéo léo, sắc sảo,
  • / ´gænistə /, Danh từ, gannister: ganiste (sét chịu lửa chứa nhiều silic),
  • / ¸ina:´tistik /, Tính từ: không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật, không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa:...
  • / ¸stætis´tiʃən /, Danh từ: nhà thống kê, người thống kê, Toán & tin: nhà thống kê, Kinh tế: chuyên viên thống kê,...
  • / a:´tistik /, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo, Xây dựng: khiếu nghệ thuật, Từ...
  • / ə´pa:theid /, Danh từ: nạn phân biệt chủng tộc ở nam phi, Từ đồng nghĩa: noun, discrimination , racism , separation , separatism
  • / ¸ætis´teiʃən /, Danh từ: sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ...
  • / ´juərinəri /, Tính từ: (thuộc) nước thải, (thuộc) các bộ phận của cơ thể mà nước tiểu đi qua, urinary infections, những sự nhiễm trùng đường tiết niệu, urinary organs,...
  • / lə´kju:nəri /, Toán & tin: hổng, Kỹ thuật chung: khuyết, lacunary function, hàm hổng, lacunary space, không gian hổng
  • Danh từ, số nhiều .barristers-at-law:, ' b“rist”zet'l˜ :, (như) barrister
  • / ¸elə´kju:ʃənəri /, tính từ, thuộc về thuật diễn thuyết trước công chúng, Từ đồng nghĩa: adjective, elocutionary gifts, tài ăn nói, tài hùng biện, declamatory , rhetorical
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top