Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drag one’s feet” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to draw someone's fangs, nhổ hết nanh vuốt, vô hiệu hoá
  • Thành Ngữ:, to cut one's wisdom-teeth ( eye-teeth ), m?c rang khôn; (nghia bóng) dã khôn ra, dã chín ch?n hon, dã có kinh nghi?m hon
  • Thành Ngữ:, to show one's teeth, nhe răng; tỏ vẻ hăm doạ
  • Thành Ngữ:, to feel one's oats, hăng hái, hăm hở
  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
  • Thành Ngữ:, at one's own sweet will, tuỳ ý, tuỳ thích
  • Thành Ngữ:, by the skin of one's teeth, chỉ vừa mới
  • Thành Ngữ:, to feel one's ears burning, cho rằng thiên hạ đang nói xấu mình
  • Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
  • Thành Ngữ:, to crop someone's feathers, làm nhục ai; chỉnh ai
  • Thành Ngữ:, to lie in one's teeth, nói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráo
  • Thành Ngữ:, to feel one's oat, (từ mỹ,nghĩa mỹ); (từ lóng) ra vẻ ta đây quan trọng, vênh váo
  • Thành Ngữ:, to draw oneself up to one's full height, vuon th?ng ngu?i
  • Thành Ngữ:, to escape by ( with ) the skin of one's teeth, may mà thoát, suýt nữa thì nguy
  • Thành Ngữ:, to get one's teeth into something, giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì
  • Thành Ngữ:, ( right ) up one's street, (thông tục) hợp với khả năng
  • Thành Ngữ:, to feel one's age, nhận ra rằng mình đã già, nhận ra rằng mình lỗi thời
  • Thành Ngữ:, to feel ( have ) a lump in one's throat, cảm thấy cổ họng như nghẹn tắc lại
  • Thành Ngữ:, crew up one's courage, lấy hết can đảm
  • Thành Ngữ:, to draw one's first/last breath, chào đời/qua đời
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top