Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn amination” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.805) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, competitive examination, cuộc thi tuyển
  • Idioms: to take an examination, Đi thi, dự thi
  • Idioms: to go in for an examination, Đi thi, dự bị để đi thi
  • tính từ & tính từ, hỏi miệng, vấn đáp, danh từ, sự thi vấn đáp; kỳ thi vấn đáp (nhất là ở các trường đại học) (như) viva, viva voce examination, thi vấn đáp, to be ploughed in the viva voce, (từ lóng)...
  • Danh từ: gạch có lỗ, gạch không nung, gạch mộc, gạch rỗng, air brick lamination, sự tách lớp gạch không nung
  • / ig´zæm /, Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của examination, Từ đồng nghĩa: noun, catechism , catechization , examination , quiz , checkup
  • / ´kæti¸kizəm /, Danh từ: (tôn giáo) sách giáo lý vấn đáp, cách dạy bằng vấn đáp, bản câu hỏi, Từ đồng nghĩa: noun, catechization , exam , examination...
  • Danh từ: (như) examination, sự nghiên cứu có phê phán,
  • Thành Ngữ:, to cram for an examination, học gạo để thi
  • Idioms: to be under cross -examination, ngồi ở ghế bị cáo, bị cật vấn
  • / ´krɔs¸kwestʃən /, Danh từ: câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn, Ngoại động từ: (như) cross-examination,
  • Phó từ: vui vẻ, phấn khởi, i realize cheerfully that he has passed the examination, tôi rất phấn khởi khi hay tin anh ta thi đỗ
  • Phó từ: tin được, đáng tin, it is credibly told that he has passed his examination, nguồn tin đáng tin cậy cho biết anh ta đã thi đỗ
  • / pri´lim /, Danh từ, số nhiều prelims: (thông tục) cuộc thi kiểm tra, cuộc thi sơ khảo (như) preliminary examination, ( số nhiều) những trang sách (có tiêu đề, nội dung..) trước...
  • Từ đồng nghĩa: noun, adulterant , adulterator , contamination , impurity , poison , pollutant
  • / 'neimli /, Phó từ: là, ấy là, Từ đồng nghĩa: adverb, only one student passes his examination , namely an, chỉ có một sinh viên thi đỗ, ấy là an, by way of...
  • / eks¸tə:mi´neiʃən /, danh từ, sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt, Từ đồng nghĩa: noun, massive extermination, sự hủy diệt hàng loạt, eradication , extinction , extinguishment ,...
  • Danh từ: ngoáo ộp, ông ba bị, vấn đề băn khoăn, vấn đề lo lắng, Từ đồng nghĩa: noun, abhorrence , abomination...
  • / in¸semi´neiʃən /, Danh từ: sự gieo hạt giống, sự thụ tinh, Y học: cấy tinh (đưa tinh dịch vào âm đạo), artificial insemination, sự thụ tinh nhân...
  • phân biệt đối xử giá cả, phân biệt giá cả, spatial price discrimination, sự phân biệt giá cả do (khoảng cách) không gian, spatial price discrimination, sự phân biệt giá cả do khoảng cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top