Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn covalent” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.460) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kou´veilənsi /, Danh từ, cũng covalence: (hoá học) sự cùng hoá trị,
  • đương lượng rơngen, mano-roentgen equivalent, đương lượng rơngen sinh vật, physical roentgen equivalent, đương lượng rơngen vật lý
  • sóng dạng sin, sóng (hình) sin, sóng sin, sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng hình sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng sóng hình sin, equivalent sine wave, sóng sin tương đương, sine-wave impedance, trở kháng...
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • phương pháp khung tương đương, equivalent beam method
  • Viết tắt: Đơn vị tương đương 20 foot (twenty-foot equivalent unit),
  • nhiệt độ tương đương, noise equivalent temperature difference, hiệu nhiệt độ tương đương tạp nhiễu
  • mạch tương đương, mạch tương tự, gate equivalent circuit, mạch tương đương cổng
  • profin chiết suất phân cấp, profin chiết suất tạo bậc, equivalent step index profile, profin chiết suất phân cấp tương đương
  • Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương
  • / 'bai'veilənt /, như divalent, Y học: thể lưỡng trị, Kỹ thuật chung: hóa trị hai,
  • đương lượng cát, đương lượng cát, sand equivalent test, thử đương lượng cát
  • đương lượng liều, liều tương đương, liều lượng tương đương, unit of dose equivalent, đơn vị liều lượng tương đương
  • Danh từ, cũng gram-equivalent: Đương lượng-gam,
  • đương lượng nhiệt, sự cân bằng nhiệt, đương lượng nhiệt, heat equivalent of work, đương lượng nhiệt của công
  • dòng điện ngắn mạch, dòng đoản mạch, dòng ngắn mạch, thermal equivalent short-circuit current, dòng điện ngắn mạch quy nhiệt, initial symmetrical short-circuit current, dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu, short-circuit...
  • chiều dài tương đương, equivalent length ( ofduct ), chiều dài tương đương (của đường ống)
  • lưu lượng tình cờ, lưu lượng ngẫu nhiên, equivalent random traffic (ert), lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
  • giá quy đổi (hối đoái), giá trị tương đương, cash equivalent value, giá trị tương đương tiền mặt
  • phương pháp năng lượng, equivalent energy method, phương pháp năng lượng tương đương, strain energy method, phương pháp năng lượng biến dạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top