Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a one-man band” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • những thiệt hại có thể dự kiến trước, Từ đồng nghĩa: adjective, predictable , prepared for , expected , likely
  • cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh, xem thêm like,
  • / 'komplikeit /, Ngoại động từ: làm phức tạp, làm rắc rối, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, agreeable , amenable , biased , eager , enthusiastic , fain , given to , liable , likely , minded , partial , prone , ready...
  • / ´laikən /, Ngoại động từ: so sánh, ví, Từ đồng nghĩa: verb, death is often likened to an eternal sleep, sự chết thường được ví như một giấc ngủ...
  • / 'dɑ:nsbænd /, Thành Ngữ:, dance-band, ban nhạc của buổi khiêu vũ
  • / pri´zju:məbl /, tính từ, có thể đoán chừng; có thể được, Từ đồng nghĩa: adjective, assumptive , likely , probable , prospective
  • / nɔt /, Phó từ: không, he'll be at home now, as likely as not, hẳn là bây giờ nó có mặt ở nhà, Toán & tin: hàm not, phép not, phép phủ định, Kỹ...
  • / ´mæniʃ /, Tính từ: giống đàn ông; cư xử như đàn ông (chỉ đàn bà), thích hợp với đàn ông, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manful , manlike...
  • / si´nɔniməs /, Tính từ: Đồng nghĩa, có cùng nghĩa (với), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alike , apposite...
  • / ¸ɔ:tə´krætik /, tính từ, chuyên quyền, độc đoán, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, absolute , all-powerful , arbitrary , bossy , czarlike...
  • / pɔ:´trei /, Ngoại động từ: vẽ chân dung, miêu tả sinh động, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đóng vai, Từ đồng nghĩa: verb, act like , characterize , copy , delineate...
  • đồng nhất, đồng thể, cùng nguồn gốc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, akin , alike , analogous , cognate , consistent , homologous , identical...
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / iks´pektənsi /, như expectance, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , assurance , belief , calculation , confidence , conjecture , expectation , hope , likelihood , looking forward , outlook , prediction , presentation...
  • Nghĩa chuyên ngành: dây đai an toàn, áo an toàn, phao, phao cứu sinh, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , lifeline , life net , life preserver , life...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, loathed , abhorred , abominated , detested , disliked , execrated , cursed , anathematized , unpopular , avoided , shunned , condemned , offensive , undesirable
  • / wen'evə /, Phó từ & liên từ: bất cứ lúc nào; lúc nào, mỗi lần, mỗi khi, hễ khi nào, you may come whenever you like, anh có thể đến bất cứ lúc nào anh muốn, whenever i see it...
  • / ´implikeit /, Danh từ: Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, Ngoại động từ: lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý,...
  • cơ cấu bảo hiểm, dây đai an toàn, áo an toàn, áo cứu đắm, phao, phao cứu sinh, phao cứu người, Từ đồng nghĩa: noun, buoy , cork jacket , life belt , life jacket , lifeline , life net ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top