Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Man-about-town” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.602) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thợ trát vữa,
  • Danh từ: ( twelfth man) đấu thủ dự bị (trong cricket),
  • Danh từ: công nhân, Cơ khí & công trình: thoải, Kỹ thuật chung: công nhân,
  • / 'jesmæn /, Danh từ: (thông tục) người cái gì cũng ừ, người ba phải,
  • Thành Ngữ:, to look about, d?i ch?
  • Thành Ngữ:, to run about, ch?y quanh, ch?y lang xang, ch?y ngu?c, ch?y xuôi
  • Thành Ngữ:, to see about, tìm kiếm, điều tra, xem lại
  • Thành Ngữ:, to turn about, quay vòng, xoay vòng
  • Thành Ngữ:, to bring about, làm xảy ra, dẫn đến, gây ra
  • Thành Ngữ:, to move about, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh
  • tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính kỹ thuật, v.v.),
  • cần trục di động,
  • Thành Ngữ:, to toss about, vứt lung tung
  • Thành Ngữ:, to quest about, đi lùng quanh
  • Thành Ngữ:, to stooge about, (hàng không) bay quanh chờ hạ cánh
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to go about, di dây di dó, di ch? này, ch? n?; di kh?p noi
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger , press agent , press officer , publicist
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top