Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mobilisé” Tìm theo Từ | Cụm từ (91) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, số nhiều, Đồ vật, res immobilis, bất động sản, res mobilis, động sản
  • như immobilize,
  • / ˌloʊkəˈmoʊʃən /, Danh từ: sự di động, sự vận động, Từ đồng nghĩa: noun, action , mobileness , mobility , motion , moving , progression , travel , travelling,...
  • / ´militə¸raiz /, Ngoại động từ: quân phiệt hoá, quân sự hoá, Từ đồng nghĩa: verb, mobilize
  • / 'ɔbilisk /, Danh từ: Đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cột hình tháp, như obelus, Toán & tin: dấu ghi chú ôben, Xây dựng:...
  • / em'dei /, danh từ, ngày bắt đầu tổng động viên ( mobilization day),
  • như immobilization, sự làm bất động, sự làm gây mê (súc vật tước khi mổ),
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • điện thoại cầm tay, điện thoại di động, improved mobile telephone service (imts), dịch vụ điện thoại di động cải tiến, mobile telephone exchange (mtx), tổng đài điện thoại di động, mobile telephone service, dịch...
  • dịch vụ di động, land mobile service, dịch vụ di động trên bộ, land mobile service (lms), dịch vụ di động mặt đất, maritime mobile service, dịch vụ di động hàng hải, metropolitan service area/mobile service area...
  • Nghĩa chuyên ngành: thư viện cho mượn (sách), Từ đồng nghĩa: noun, bookmobile , circulating library , county library , mobile library , municipal library , school library...
  • / ʌm´bilikeit /, Tính từ: có rốn, dạng rốn, hình rốn, có hố, có lõm,
  • dịch vụ điện thoại, mobile telephone service, dịch vụ điện thoại di động, plain old telephone service (pots), dịch vụ điện thoại cũ, public mobile telephone service (pmts), dịch vụ điện thoại di động công cộng,...
  • thiết bị di động, international mobile equipment identity (imei), danh tính thiết bị di động quốc tế, maintenance entities (tmn) or mobile equipment (me), các cơ cấu bảo dưỡng (tmn) hoặc thiết bị di động
  • cần trục tự hành, cần trục ô tô, máy trục tự hành, máy trục di động, xe cẩu, xe nhấc hàng, mobile crane with pile driver, máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô, boom and jib mobile crane, máy trục (di động) có...
  • băng tần hẹp, dải tần hẹp, băng hẹp, dải hẹp, narrow band voice modulation (nbvm), điều chế thoại băng hẹp, narrow-band analogue mobile phone service (motorola) (namps), dịch vụ điện thoại di động tương tự băng...
  • Thành Ngữ:, air mobile cavalry, kỵ binh bay
  • Danh từ: (viết tắt) của royalỵautomobileỵclub câu lạc bộ ô tô hoàng gia,
  • dịch vụ điện thoại di động, public mobile telephone service (pmts), dịch vụ điện thoại di động công cộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top