Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not counting” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.766) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • không liên tục, liên tục [không liên tục], non continuous flow, dòng không liên tục, non-continuous foundation, móng không liên tục
  • / ¸grænju´lɔmətri /, Danh từ: phép đo độ hạt, Kỹ thuật chung: cấp phối, thành phần hạt, continuous granulometry, cấp phối liên tục, discontinuous granulometry,...
  • kiểm tra tính liên tục, continuity-check incoming (cci), vào kiểm tra tính liên tục, continuity-check indicator (cci), phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
  • bộ phận đánh dấu, automatic pointing system, bộ phận đánh dấu tự động
  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
  • continum tuyến tính,
  • continum hình cây,
  • re-routing,
  • continum không khả quy,
  • / ə´kauntənts /, xem accountant,
  • english institute of chartered accountants,
  • vectơ poynting,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing , restraining , bounding , detaining ,...
  • continum điện tử,
  • / ¸mʌlti´tju:dinəs /, Tính từ: rất nhiều, vô số, đông vô kể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abounding...
  • định luật poynting,
  • định lý poynting,
  • continum không thành mạng,
  • Phó từ: chán thật, disappointingly , he came home with two empty hands, chán thật, anh ta trở về với hai bàn tay trắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top