Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Sceaux” Tìm theo Từ | Cụm từ (39) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- / mɔ:´sou /, danh từ số nhiều morceaux, morceaus, trích đoạn/đoạn trích, tác phẩm âm nhạc/văn học, m˜'souz, danh từ
- / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
- Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
- biểu đồ rousseau, đồ thị rousseau,
- giàn hai dốc (có) cánh dưới vồng, giàn polonceau,
- bộ bánh răng hành tinh (cặp ba), bộ bánh răng hành tinh, ravigneaux planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh ravigneaux
- bộ bánh răng hành tinh ravigneaux,
- / ´gætou /, Danh từ; số nhiều gateaux: bánh ngọt, Kinh tế: bánh gato, bánh ngọt,
- danh từ, số nhiều .beaux mondes, .beau mondes, xã hội thượng lưu,
- Danh từ, số nhiều chalumeaux: (âm nhạc) ống sáo,
- Danh từ, số nhiều chateaux: lâu đài, điện,
- / 'dʒæmbou /, Danh từ; số nhiều jambeaux: miếng giáp che bắp chân dưới đầu gối,
- Danh từ, số nhiều .rouleaux: cuộn, cọc tiền xu gói giấy,
- Danh từ, sồ nhiều bordereaux: bảng kê, kê khai [bản kê khai từng chi tiết], bản kê,
- Danh từ, số nhiều .beaux esprits: người tế nhị và sâu sắc,
- /'tæbləʊ/, Danh từ, số nhiều .tableaux: hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau...
- Danh từ, số nhiều .tableaux vivants: hoạt cảnh (sự trình bày một bức tranh hoặc một cảnh bởi một nhóm người im lặng và bất động, nhất là trên (sân khấu)) (như) tableau,...
- / ba´tou /, Danh từ, số nhiều bateaux: thuyền đáy bằng (chạy trên sông bắc mỹ), Hóa học & vật liệu: thuyền đãi mẫu,
- / sis´tə:ʃən /, Danh từ: cha cố thuộc dòng xitô ( robert citeaux),
- / ´frikən¸dou /, Danh từ, số nhiều .fricandeaux: thịt bê hầm, thịt bê rán; miếng thịt bê hầm, miếng thịt bê rán,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Overlove
103 -
OGC
46 -
Min
25 -
Mon
17 -
Static RAM
15 -
Well-rounded
14 -
Respective
13 -
Laid-back
13 -
Healing
13 -
View
12 -
Skill
12 -
Sizable
12 -
Mass
12 -
In order
12 -
Getting
12 -
Emotional
12 -
Educate
12 -
Done
12 -
Bias
12 -
Zero
11 -
My
11 -
In light of
11 -
Deprivation
11 -
Blah
11 -
Video Source
10 -
Urbanise
10 -
Proximity
10 -
Power up
10 -
Fuck
10 -
Foyer
10 -
Chat
10
-
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
-
Bài viết trong diễn đàn
Mục Tiêu và Mục Đích
1 9 72.099Tán phét - "Xếp" hay "Sếp"
3 5 14.96410 websites giúp bạn CHECK LỖI NGỮ PHÁP
1 1 8.870
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này