Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Somebody get” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.453) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to lift one's hand against somebody, giơ tay đánh ai
  • Thành Ngữ:, to bear with somebody, khoan thứ ai, chịu đựng ai
  • Thành Ngữ:, to gun for somebody, truy nã ai, đuổi bắt ai
  • Thành Ngữ:, at the expense of somebody, do ai trả tiền phí tổn
  • Thành Ngữ:, to go to the bat with somebody, thi đấu với ai
  • Thành Ngữ:, to talk at somebody, át giọng, cả vú lấp miệng em
  • Thành Ngữ:, to fare well with somebody, tâm đầu hợp ý với ai
  • Thành Ngữ:, to have no use for somebody, không chịu nổi ai, không ưa
  • Thành Ngữ:, to even up on somebody, trả miếng ai, trả đũa ai
  • Thành Ngữ:, to string along with somebody, đi với ai, đi theo ai
  • Thành Ngữ:, to wait on somebody, hầu hạ, phục dịch
  • Thành Ngữ:, to give the glad hand to somebody, tiếp đón ai niềm nở
  • Thành Ngữ:, to shorten the arm of somebody, hạn chế quyền lực của ai
  • Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai
  • Thành Ngữ:, to go to school to somebody, theo đòi ai, học hỏi ai
  • Thành Ngữ:, to speak highly of somebody, nói tốt về ai; ca ngợi ai
  • Thành Ngữ:, to make a fool of somebody, đánh lừa ai
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • Thành Ngữ:, to hold something over somebody, luôn luôn gio cái gì de do? ai
  • Thành Ngữ:, to enter into an agreement with somebody, ký kết một hợp đồng với ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top