Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stacks” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.056) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´steitsmən /, Danh từ, số nhiều .statesmen; (giống cái) .stateswoman: chính khách, chính khách có tài trong việc quản lý nhà nước; chính khách sáng suốt nhìn xa trông rộng, Địa...
  • chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", delimitation , alignment , error detection (transmitting) (daed), phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát), status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ...
  • bộ thử điện, sào thử điện, sào thử điện (cao áp), sào phát hiện điện áp, electronic voltage detector stick, sào thử điện điện tử, luminescent tube type voltage detector stick, sào thử điện kiểu đèn huỳnh...
  • như ticktack,
  • starts in/ends on,
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • / ´swi:p¸steiks /, như sweepstake,
  • vòinhĩ, vòi tai, vòi eustachio,
  • hiệp ước stockholm, hiệp ước syockholm,
  • vaneustachi,
  • van eustachi,
  • như polo-stick,
  • hình sao, star-shaped stop, cữ chặn hình sao
  • / ´tæks¸dɔdʒə /, danh từ, người trốn thuế,
  • / ´tæks¸fa:mə /, danh từ, người thầu thuế,
  • lỗ hầu củavòi eustachi,
  • bộ chống rung stockbridge,
  • địa vị kinh tế, socio-economic status, địa vị kinh tế-xã hội
  • / ´pæstəlist /, danh từ, hoạ sĩ chuyên vẽ phấn màu,
  • Idioms: to go up the stairs, bước lên thang lầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top