Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Summonnotes cite means to make reference to” Tìm theo Từ | Cụm từ (55.265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuẩn quy chiếu, đơn vị đo lường, mẫu chuẩn, mẫu chuẩn, local reference standard, chuẩn quy chiếu địa phương
  • pha tín hiệu, reference signal phase, pha tín hiệu chuẩn
  • tham chiếu ngoại bộ, external reference formula, công thức tham chiếu ngoại bộ
  • tham chiếu cách khoảng, remote reference formula, công thức tham chiếu cách khoảng
  • chuỗi chuẩn gốc, hypothetical reference chain, chuỗi chuẩn gốc giả thiết
  • mức điện áp, reference voltage level, mức điện áp chuẩn gốc
  • tên dành riêng, reference reserved name, tên dành riêng cho tham chiếu
  • khối tham chiếu, message reference block, khối tham chiếu thông báo
  • mép tham chiếu, document reference edge, mép tham chiếu tài liệu
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • số tham chiếu, vat reference number, số tham chiếu thuế giá trị gia tăng
  • mức truyền, relative transmission level, mức truyền tương đối, transmission level meter, máy đo mức truyền, zero transmission level reference point, điểm tham chiếu mức truyền số không
  • nhiễu kênh phụ cận, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận
  • điện áp quy chiếu, điện áp so sánh, điện áp chuẩn, reference voltage level, mức điện áp chuẩn gốc
  • bảng dịch, character translation table, bảng dịch ký tự, reference code translation table, bảng dịch mã tham chiếu
  • bố cục kiến trúc, tổ hợp kiến trúc, means of architectural composition, phương pháp tổ hợp kiến trúc
  • tín hiệu thời gian, tín hiệu đồng hồ, tín hiệu nhịp, reference timing signal, tín hiệu nhịp chuẩn gốc, reliable timing signal, tín hiệu nhịp tin cậy
  • mẫu nhiễu, đồ thị giao thoa, hình giao thoa, vân giao thoa, phase interference pattern, đồ thị giao thoa pha
  • cao trình thông, mức tiêu chuẩn, mức qui chiếu, mức xuất phát, mức chuẩn, mức quy chiếu, mức tham chiếu, relative reference level, mức chuẩn gốc tương đối
  • sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu rf
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top